Thiết kế giả lập buổi học tiếng Trung giao tiếp thông qua chủ đề : “Người trẻ sau khi tốt nghiệp: Về quê hay ở lại thành phố lớn lập nghiệp?”

Xin chào quý thầy cô và các bạn đang quan tâm đến chương trình giảng dạy tiếng Trung, sau nhiều năm công tác và tích luỹ kinh nghiệm trong lĩnh vực này, hôm nay Nhật Phạm xin phép được giả lập nội dung một buổi dạy tiếng Trung giao tiếp trình độ HSK4, cũng là một trong những phần trong chương trình đào tạo của chúng tôi, với nội dung chi tiết sau đây: 


Mục tiêu buổi học:

  1. Luyện nghe-nói phản xạ trong giao tiếp tiếng Trung, tích luỹ thêm từ vựng cấu trúc liên quan đến chủ đề hùng biện thảo luận.
  2. Phát triển kỹ năng hùng biện và phản biện.
  3. Rèn luyện tư duy phản biện thông qua tranh luận về chủ đề xã hội.

I. Kế hoạch buổi học (90 phút, nếu có dài thời gian hơn, giáo viên phân bổ theo điều kiện thực tế)

1. Khởi động (10 phút)

  • Hoạt động:
    • Chia lớp thành 2 nhóm, nhanh chóng trả lời câu hỏi: 你认为毕业后应该回老家发展还是留在大城市?为什么?

      (Bạn nghĩ sau khi tốt nghiệp nên về quê hay ở lại thành phố lớn lập nghiệp? Tại sao?)

    • Mỗi nhóm trình bày ý kiến sơ bộ, giáo viên ghi chú từ khóa chính.

2. Giới thiệu từ vựng và cấu trúc (20 phút)

Từ vựng liên quan: ( giới thiệu một số từ mới cơ bản liên quan đến chủ đề, nếu triển khai ở buổi học, giáo viên cần gợi ý nhiều hơn) 

  • 毕业 (bìyè) – Tốt nghiệp
  • 老家 (lǎojiā) – Quê nhà
  • 大城市 (dàchéngshì) – Thành phố lớn
  • 就业机会 (jiùyè jīhuì) – Cơ hội việc làm
  • 生活成本 (shēnghuó chéngběn) – Chi phí sinh hoạt
  • 创业 (chuàngyè) – Khởi nghiệp
  • 人际关系 (rénjì guānxì) – Quan hệ xã hội
  • ………..

Cấu trúc cơ bản:

  • 我认为… 因为… (Wǒ rènwéi… yīnwèi…)
    • Tôi nghĩ rằng… bởi vì…
  • 如果… 就… (Rúguǒ… jiù…)
    • Nếu… thì…
  • 虽然… 但是… (Suīrán… dànshì…)
    • Mặc dù… nhưng…

Cấu trúc nâng cao:

  1. Nhấn mạnh quan điểm:
    • 毫无疑问,… (Háo wú yí wèn,…)
      → Không còn nghi ngờ gì nữa,…

      • Ví dụ: 毫无疑问,大城市提供更多的资源和机会。

        (Không còn nghi ngờ gì nữa, thành phố lớn cung cấp nhiều tài nguyên và cơ hội hơn.)

    • 显而易见,… (Xiǎn’ér yìjiàn,…)
      → Rõ ràng là,…

      • Ví dụ: 显而易见,回老家创业的成本更低。

        (Rõ ràng là, khởi nghiệp ở quê có chi phí thấp hơn.)

  2. So sánh và đối chiếu:
    • 与其… 不如… (Yǔqí… bùrú…)
      → Thay vì… thì thà…

      • Ví dụ: 与其在城市受挫,不如回老家安心发展。

        (Thay vì gặp khó khăn ở thành phố, thì thà về quê phát triển an lành hơn.)

    • 相比之下,… (Xiāngbǐ zhī xià,…)
      → So sánh với,…

      • Ví dụ: 相比之下,大城市的工作竞争更激烈。

        (So với quê, cạnh tranh công việc ở thành phố lớn khốc liệt hơn.)

  3. Giả thuyết và tình huống giả định:
    • 假设… 那么… (Jiǎshè… nàme…)

      → Giả sử… thì…

      • Ví dụ: 假设所有年轻人都回老家,那城市的发展将会受影响。

        (Giả sử tất cả người trẻ đều về quê, sự phát triển của thành phố sẽ bị ảnh hưởng.)

  4. Kết luận thuyết phục:
    • 综上所述,… (Zōngshàng suǒshù,…)

      → Tổng kết lại,…

      • Ví dụ: 综上所述,每个人的选择都应该根据实际情况决定。

        (Tổng kết lại, lựa chọn của mỗi người nên dựa vào tình hình thực tế.)


3. Nghe – Hiểu (15 phút)

  • Hoạt động:
    • Học viên nghe đoạn hội thoại giữa hai sinh viên (một về quê, một ở lại thành phố) và trả lời câu hỏi:
      1. 为什么她决定回老家? (Tại sao cô ấy quyết định về quê?)
      2. 她朋友留在城市的理由是什么? (Lý do bạn cô ấy ở lại thành phố là gì?)
      3. 你认为谁的选择更合理?为什么? (Bạn nghĩ ai lựa chọn hợp lý hơn? Tại sao?)

4. Thảo luận nhóm – Chuẩn bị hùng biện (20 phút)

  • Chủ đề: 毕业后应该回老家发展还是留在大城市?

    (Sau khi tốt nghiệp nên về quê hay ở lại thành phố?)

  • Hoạt động:
    • Chia lớp thành 2 nhóm:
      • Nhóm A: Ủng hộ về quê.
      • Nhóm B: Ủng hộ ở lại thành phố.
    • Mỗi nhóm chuẩn bị:
      • 3 luận điểm chính.
      • Phân tích lợi ích và thách thức của phương án.

5. Tranh luận phản biện (20 phút)

  • Hoạt động:
    • Mỗi nhóm trình bày ý kiến trong 2 phút.
    • Nhóm còn lại đặt câu hỏi hoặc đưa ra ý kiến phản biện.
    • Một số mẫu câu phản biện:
      • 我不同意你的观点,因为… (Wǒ bù tóngyì nǐ de guāndiǎn, yīnwèi…)

        → Tôi không đồng ý với quan điểm của bạn, bởi vì…

      • 但是你有没有考虑到… (Dànshì nǐ yǒu méiyǒu kǎolǜ dào…)

        → Nhưng bạn đã cân nhắc đến… chưa?


6. Tổng kết và phản hồi (5 phút)

  • Giáo viên nhận xét về cách sử dụng từ vựng, cấu trúc, và kỹ năng tranh luận của từng nhóm.
  • Học viên tự đánh giá: Mình học được điều gì hôm nay? và thảo luận cách cải thiện.

II. Kỳ vọng sau buổi học:

  1. Học viên tự tin trình bày ý kiến cá nhân bằng tiếng Trung.
  2. Sử dụng các cấu trúc nâng cao để hùng biện và phản biện hiệu quả.
  3. Nâng cao khả năng tư duy phản biện trong các vấn đề xã hội.