Chương trình học tiếng Trung qua dự án ” Du lịch và ẩm thực Hà Nội”

ỨNG DỤNG PHƯƠNG PHÁP HỌC QUA DỰ ÁN VÀO CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG TRUNG THỰC TẾ. 

Người thiết kế: Phạm Viết Nhật ( NAE’s Founder)

Để triển khai chương trình học tiếng Trung qua dự án “Du lịch và ẩm thực Hà Nội”, các thầy cô có thể thiết kế một lộ trình học kết hợp giữa lý thuyết và thực tế, giúp học viên vừa học ngôn ngữ, vừa khám phá văn hóa và ẩm thực của Hà Nội dưới hình thức thực hiện dự án. Dưới đây Nhật Phạm xin  gợi ý về cách triển khai chương trình này nhằm giúp đa dạng cách thức học tập, thêm cảm hứng tiếp thu kiến thức cho người học:

1. Mục tiêu của chương trình

  • Mục tiêu ngôn ngữ: Cung cấp từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến du lịch, ẩm thực, và các hoạt động trong đời sống hàng ngày tại Hà Nội. Giúp học viên giao tiếp hiệu quả với người Trung Quốc khi tham gia các hoạt động du lịch, ăn uống và khám phá các địa điểm nổi tiếng.
  • Mục tiêu văn hóa: Giới thiệu các đặc trưng văn hóa Hà Nội, các địa điểm du lịch nổi tiếng và các món ăn đặc sắc của Hà Nội, từ đó làm phong phú thêm kiến thức cho học viên bằng tiếng Trung, giúp họ tự tin dùng tiếng Trung để giới thiệu về ẩm thực du lịch Việt Nam cho những người sử dụng tiếng Trung Quốc.

2. Cấu trúc chương trình

Tuần 1: Giới thiệu về Hà Nội – Thủ đô nghìn năm văn hiến

  • Chủ đề học: Các địa danh nổi tiếng ở Hà Nội (Khu vực Hoàn Kiếm, Hồ Tây, Văn Miếu, Lăng Bác…)
  • Từ vựng: Các địa điểm du lịch, các hoạt động tham quan.
  • Cấu trúc câu mẫu giả lập:
    • 你去过胡志明陵吗?(Nǐ qù guò Húzhìmíng líng ma?) – Bạn đã từng đến Lăng Bác chưa?
    • 我们去西湖游船吧。(Wǒmen qù Xīhú yóuchuán ba.) – Chúng ta đi thuyền trên Hồ Tây nhé.
  • Hoạt động: Thảo luận nhóm về những địa điểm du lịch nổi tiếng tại Hà Nội, thực hành giới thiệu các địa điểm bằng tiếng Trung.

Tuần 2: Du lịch tại Hà Nội – Khám phá các khu phố

  • Chủ đề học: Các khu phố cổ, phố đi bộ, các khu vực mua sắm nổi tiếng (các đường xung quanh Hồ Gươm, 36 phố phường như Hàng Gai, Hàng Đao, Chợ Đồng Xuân…)
  • Từ vựng: Các loại hình giao thông, từ vựng về mua sắm, khu phố.
  • Cấu trúc câu mẫu giả lập:
    • 你喜欢去哪些购物区?(Nǐ xǐhuān qù nǎxiē gòuwù qū?) – Bạn thích đi khu mua sắm nào?
    • 那里有很多古老的建筑。(Nàlǐ yǒu hěn duō gǔlǎo de jiànzhù.) – Ở đó có nhiều tòa nhà cổ.
  • Hoạt động: Thực hành hỏi đường, thảo luận về các khu phố du lịch và mua sắm.

Tuần 3: Ẩm thực Hà Nội – Các món ăn đặc trưng

  • Chủ đề học: Các món ăn đặc sản Hà Nội (Phở, Bánh cuốn, Bánh mì, Chả cá Lã Vọng…)
  • Từ vựng: Các món ăn, nguyên liệu, từ vựng mô tả vị và hương vị.
  • Cấu trúc câu mẫu giả lập:
    • 你喜欢吃什么?(Nǐ xǐhuān chī shénme?) – Bạn thích ăn gì?
    • 这道菜的味道怎么样?(Zhè dào cài de wèidào zěnme yàng?) – Món ăn này vị thế nào?
    • 我最喜欢吃河粉。(Wǒ zuì xǐhuān chī hé fěn.) – Tôi thích ăn phở nhất.
  • Hoạt động: Giới thiệu các món ăn đặc trưng của Hà Nội, thực hành đặt món trong nhà hàng bằng tiếng Trung.

Tuần 4: Kết hợp du lịch và ẩm thực – Thực hành thực tế

  • Chủ đề học: Kết hợp việc tham quan các địa điểm du lịch với việc thưởng thức ẩm thực.
  • Từ vựng: Các hoạt động ngoài trời, hành động liên quan đến ăn uống và du lịch.
  • Cấu trúc câu mẫu giả lập:
    • 我们先去参观西湖,再去吃糯米饭。(Wǒmen xiān qù cānguān Xīhú, zài qù chī nuò mǐ fàn.) – Chúng ta đi tham quan Hồ Tây trước, rồi ăn xôi.
    • 你喜欢什么样的餐厅?(Nǐ xǐhuān shénme yàng de cāntīng?) – Bạn thích nhà hàng kiểu gì?
  • Hoạt động: Thực hành lên lịch trình du lịch kết hợp ẩm thực, tham gia một chuyến tham quan thực tế các địa điểm du lịch và thưởng thức các món ăn tại Hà Nội.

3. Phương pháp giảng dạy

  • Tích hợp ngữ pháp và từ vựng: Mỗi buổi học sẽ tập trung vào việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp mới kết hợp với từ vựng trong các tình huống thực tế (ví dụ: đặt món ăn, hỏi đường, giới thiệu địa danh).
  • Học qua dự án: Các học viên sẽ được yêu cầu thực hiện các dự án nhỏ như thiết kế một tour du lịch Hà Nội bằng tiếng Trung, giới thiệu món ăn yêu thích bằng tiếng Trung, hoặc tổ chức một buổi thuyết trình về các địa điểm du lịch và ẩm thực Hà Nội.
  • Thực hành giao tiếp: Cung cấp cơ hội thực hành giao tiếp qua các hoạt động nhóm, thảo luận, và các tình huống mô phỏng.

4. Đánh giá và phản hồi

  • Đánh giá qua bài tập nhóm và dự án: Các học viên sẽ được đánh giá qua các bài thuyết trình về du lịch và ẩm thực, các cuộc thi nói về Hà Nội bằng tiếng Trung.
  • Phản hồi cá nhân: Học viên nhận phản hồi về khả năng sử dụng ngôn ngữ trong thực tế, sự tiến bộ trong giao tiếp, và khả năng áp dụng từ vựng, cấu trúc câu vào các tình huống thực tế.

5. Tài liệu học tập

  • Sách và tài liệu học tiếng Trung: Chọn giáo trình phát triển giao tiếp và HSK4++ và hệ thống học liệu liên quan đến chủ đề du lịch của NPBOOKS. 
  • Video, hình ảnh: Sử dụng video về các địa điểm du lịch, món ăn Hà Nội để tạo sự sinh động và trực quan cho bài học. Bộ video này sẽ được xây dựng đa dạng, nhiều bối cảnh nhằm tối ưu hoá công năng của nó. 
  • Tư liệu trực tiếp: Giảng dạy ngay tại bối cảnh, địa điểm được nhắc tới ví dụ như giảng cho học sinh ngay tại khuôn viên Văn Miếu Quốc Tử giám. 

Chương trình này sẽ giúp học viên học tiếng Trung một cách tự nhiên và hứng thú với hình thức học sinh động, đồng thời khám phá những nét đặc trưng văn hóa của Hà Nội qua các hoạt động du lịch và ẩm thực. Việc hoàn thành một dự án sẽ mang lại cảm giác thành tựu, tạo động lực để học viên tiếp tục học hỏi và khám phá kiến thức mới. Nhật Phạm hi vọng rằng với 11 kinh nghiệm làm việc trong môi trường giáo dục tiếng Trung Quốc nói riêng và sư phạm nói chung sẽ giúp ích được các thầy cô trẻ có được một nền tảng vững vàng cho con đường sự nghiệp giảng dạy tiếng Trung Quốc của mình. 

 

LÝ THUYẾT CỦA PHƯƠNG PHÁP.

 

Giới thiệu về phương pháp học qua dự án

Phương pháp học qua dự án (Project-Based Learning – PBL) là một phương pháp giảng dạy hiện đại, trong đó học viên học thông qua việc thực hiện các dự án thực tế, có sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Phương pháp này khuyến khích học viên chủ động tìm kiếm, khám phá và ứng dụng kiến thức vào các tình huống cụ thể, thay vì chỉ tiếp thu kiến thức một chiều từ giáo viên.

Đặc điểm của phương pháp học qua dự án:

  1. Học tập chủ động và sáng tạo:
    Học viên không chỉ ngồi nghe giảng mà tham gia trực tiếp vào việc thực hiện một dự án cụ thể, qua đó phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, sáng tạo và tư duy phản biện.
  2. Học qua thực hành:
    Phương pháp này nhấn mạnh việc học qua các hoạt động thực tế, cho phép học viên áp dụng lý thuyết vào thực tế, giải quyết các tình huống, vấn đề thực tế mà họ có thể gặp phải trong cuộc sống hoặc công việc.
  3. Làm việc nhóm và phát triển kỹ năng giao tiếp:
    Học viên thường sẽ làm việc theo nhóm, điều này giúp phát triển kỹ năng giao tiếp, hợp tác, đồng thời học cách lắng nghe, chia sẻ và đồng thuận với các thành viên khác trong nhóm.
  4. Kết quả cụ thể và có thể đánh giá:
    Một trong những điểm mạnh của phương pháp học qua dự án là học viên sẽ hoàn thành một sản phẩm cuối cùng có thể đánh giá được, có thể là một bài thuyết trình, một nghiên cứu, một báo cáo hoặc một mô hình, giúp học viên thấy được kết quả của quá trình học tập.
  5. Khả năng giải quyết vấn đề thực tế:
    Phương pháp học này giúp học viên không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn học được cách áp dụng kiến thức vào việc giải quyết các vấn đề thực tế, tăng cường khả năng ra quyết định và quản lý dự án.

Ưu điểm của phương pháp học qua dự án:

  • Tăng cường tính tự học: Học viên học cách tự nghiên cứu, tìm kiếm thông tin, và phát triển các kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới: Việc thực hiện các dự án yêu cầu học viên phải tư duy sáng tạo, tìm ra các giải pháp mới và cải tiến các phương pháp.
  • Tạo động lực học tập: Việc hoàn thành một dự án sẽ mang lại cảm giác thành tựu, tạo động lực để học viên tiếp tục học hỏi và khám phá kiến thức mới.

Quá trình thực hiện dự án:

  1. Xác định chủ đề:
    Bước đầu tiên là xác định một chủ đề hoặc vấn đề mà học viên cần giải quyết trong dự án. Chủ đề này thường gắn liền với các mục tiêu học tập cụ thể và có tính ứng dụng cao.
  2. Lên kế hoạch:
    Sau khi xác định chủ đề, học viên và giáo viên cùng nhau lên kế hoạch cho dự án. Điều này bao gồm việc phân công nhiệm vụ, xác định thời gian, nguồn tài nguyên và phương pháp thực hiện.
  3. Tiến hành dự án:
    Học viên thực hiện dự án, nghiên cứu, thu thập thông tin, làm việc nhóm, và phát triển sản phẩm hoặc giải pháp cần thiết.
  4. Đánh giá và phản hồi:
    Sau khi hoàn thành, dự án sẽ được đánh giá. Học viên sẽ nhận được phản hồi từ giáo viên và đồng nghiệp, giúp họ nhìn nhận lại quá trình học tập và cải thiện kỹ năng trong các dự án sau.