Giao tiếp là một trong những kỹ năng quan trọng nhất khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Trung. Để học viên có thể tự tin sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, việc kết hợp các phương pháp giảng dạy linh hoạt và sáng tạo là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ áp dụng các phương pháp như Role-play (nhập vai), Shadowing (nhại lại), Discussion (thảo luận), Q&A (hỏi đáp), và Games (trò chơi) để triển khai một buổi học thực hành bài 25. Những phương pháp này không chỉ giúp học viên luyện tập từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mà còn khơi gợi hứng thú học tập, tạo môi trường thực hành giao tiếp tự nhiên và hiệu quả..
Mục tiêu bài học:
- Hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc 得 (bổ ngữ trạng thái), 只好 và 可能.
- Luyện tập từ vựng và áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế.
- Phát triển kỹ năng nghe, nói, và phản xạ nhanh.
1. Phần mở đầu (10 phút)
Khởi động (Games): Đoán từ
- Chuẩn bị: Giáo viên chuẩn bị các từ vựng từ bảng từ vựng của bài học như: 湖边, 沟通, 害怕, 注意, 流利.
- Cách thực hiện:
- Giáo viên trực tiếp hoặc yêu cầu một học sinh nào đó mô tả từ vựng bằng hành động hoặc đưa ra định nghĩa ngắn gọn bằng tiếng Trung.
- Học viên đoán từ. Người đoán đúng nhiều nhất nhận một phần thưởng nhỏ hoặc được ghi nhận thành tích theo quy định của lớp.
Giới thiệu chủ đề:
- Giáo viên chiếu đoạn hội thoại mẫu từ bài học hoặc trình bày tình huống giao tiếp thực tế (ví dụ: học viên nói chuyện với giáo viên để giải quyết vấn đề học tập).
- Đặt câu hỏi gợi ý liên quan đến nội dung, từ vựng và cấu trúc đã được học ở buổi lý thuyết:
- 你最近觉得自己汉语学得怎么样?
- 如果你遇到问题,你会怎么办?
- ………..
2. Phần luyện tập chính (40 phút)
A. Ôn tập lại ngữ pháp – 15 phút
- 得 (bổ ngữ trạng thái): ( Chưa liệt kê chi tiết như giáo án)
- Giáo viên trình bày cấu trúc:
- Chủ ngữ + Động từ + 得 + Tính từ
- Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Động từ + 得 + Tính từ
- …….
- Ví dụ:
- 他跑得很快。
- 他说汉语说得很好。
- …….
- Giáo viên trình bày cấu trúc:
- 只好 (đành phải):( Chưa liệt kê chi tiết như giáo án)
- Biểu thị không còn cách nào khác.
- Ví dụ:
- 我没带伞,只好在学校等着。
- 可能 (có thể, có lẽ):( Chưa liệt kê chi tiết như giáo án)
- Biểu thị khả năng xảy ra.
- Ví dụ:
- 明天天气可能会下雨。
B. Role-play (Nhập vai) – 15 phút
- Tình huống: Học viên đóng vai học sinh và giáo viên. (Phần này để tiết kiệm thời gian nếu là một buổi dạy độc lập thì cho học viên chuẩn bị ở nhà, nếu là một phần học trong buổi học tổng hợp thì không nên chọn nội dung quá khó, mất thời gian chuẩn bị)
- Học sinh giải thích vấn đề gặp phải khi học tiếng Trung.
- Giáo viên đưa ra giải pháp sử dụng các cấu trúc 得, 只好, 可能.
- Gợi ý câu:
- 学生: 老师,我觉得我的汉语没有进步,我不知道该怎么办。
- 老师: 你可能没有多练习。你应该注意发音,多跟别人沟通。
C. Shadowing (Nhại lại) – 10 phút
- Đoạn hội thoại mẫu:
- Giáo viên phát các câu từ hội thoại bài khoa của bài học hoặc ghi âm sẵn:
- 他汉语说得很好,但是可能发音还不太标准。
- 我只好去问妈妈这个问题。
- ……..
- Giáo viên phát các câu từ hội thoại bài khoa của bài học hoặc ghi âm sẵn:
- Thực hiện:
- Học viên nghe và lặp lại từng câu.
- Giáo viên sửa lỗi ngữ âm và ngữ điệu.
D. Q&A (Hỏi đáp nhanh) – 10 phút
- Giáo viên đặt câu hỏi nhanh, học viên trả lời sử dụng các cấu trúc đã học: ( Như đã được đào tạo, các câu hỏi liền mạch và câu sau liên quan đến đáp án của người trả lời)
- 你觉得我跑得快不快?=> 你知道我为什么我跑得快吗?=》。。。。。
- 如果你忘了带书,你会怎么办?=〉。。。。。
- 今天他可能在家吗?=》。。。。。
3. Phần kết thúc (10 phút)
Tổng kết bài học:
- Giáo viên hỏi học viên:
- 今天学到了什么?你觉得哪些句子最有用?
- ………..
- Nhắc lại các cấu trúc ngữ pháp và khuyến khích học viên áp dụng vào thực tế.
Bài tập về nhà:
- Viết câu: Mỗi học viên viết 5 câu sử dụng 得, 只好, 可能.
- Ví dụ:
- 他跑得很快。
- 我只好走路去学校。
- 明天可能会下雨。
- Ví dụ:
- Ghi âm: Học viên ghi âm đoạn hội thoại ngắn, sử dụng ít nhất 2 cấu trúc đã học.
Ghi chú dành cho giáo viên:
- Tạo không khí vui vẻ và khuyến khích học viên thực hành giao tiếp mà không lo lắng về sai sót.
- Điều chỉnh bài học phù hợp với năng lực và tốc độ của học viên.