Giao tiếp là một trong những kỹ năng quan trọng nhất khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Trung. Để học viên có thể tự tin sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, việc kết hợp các phương pháp giảng dạy linh hoạt và sáng tạo là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ áp dụng các phương pháp như Role-play (nhập vai), Shadowing (nhại lại), Discussion (thảo luận), Q&A (hỏi đáp), và Games (trò chơi) để triển khai một buổi học thực hành bài 25. Những phương pháp này không chỉ giúp học viên luyện tập từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mà còn khơi gợi hứng thú học tập, tạo môi trường thực hành giao tiếp tự nhiên và hiệu quả..
Mục tiêu bài học:
- Hiểu và sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp:
- 了 (động từ + 了 + thời gian)
- Bổ ngữ kết quả (BNKQ: 完, 到, 见, 好,…)
- 就 (nhấn mạnh và liên kết các hành động liên tiếp)
- Luyện tập từ vựng về giao thông và áp dụng vào các tình huống thực tế.
- Phát triển kỹ năng giao tiếp và phản xạ nhanh thông qua các phương pháp nhập vai, nhại lại, thảo luận và hỏi đáp.
1. Phần mở đầu (10 phút)
Khởi động: Games (Trò chơi)
- Trò chơi: Ghép từ với nghĩa
- Giáo viên chuẩn bị các thẻ từ vựng từ bảng từ vựng (ví dụ: 交通, 出租车, 高峰时间, 红绿灯, 迷路) và các thẻ nghĩa tương ứng.
- Học viên ghép thẻ từ vựng với nghĩa đúng trong thời gian ngắn nhất.
- Gợi ý: Để tăng độ khó, giáo viên có thể thêm vài từ mới lạ để học viên loại trừ.
Giới thiệu chủ đề:
- Giáo viên đặt câu hỏi mở:
- 你喜欢骑车还是坐车? 为什么?
- 你觉得中国的交通怎么样?
- ………
- Giới thiệu mục tiêu bài học: Học cách sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến chủ đề giao thông trong các tình huống thực tế.
2. Phần luyện tập chính (40 phút)
A. Role-play (Nhập vai) – 15 phút
Tình huống: Học viên đóng vai du khách và hướng dẫn viên du lịch.
- Du khách: Hỏi đường hoặc xin lời khuyên về phương tiện di chuyển phù hợp ở Trung Quốc.
- Hướng dẫn viên: Trả lời và gợi ý phương tiện, sử dụng từ vựng và cấu trúc phù hợp.
Chuẩn bị:
- Giáo viên cung cấp mẫu câu:
- 问路: 请问去火车站怎么走?
- Gợi ý: 如果是高峰时间, 坐火车比较方便。
- ………
Thực hành:
- Học viên làm việc theo cặp, mỗi cặp thực hiện ít nhất 2 tình huống khác nhau.
B. Shadowing (Nhại lại) – 10 phút
- Đoạn hội thoại mẫu: Giáo viên phát hoặc đọc mẫu đoạn hội thoại trong bài.
- Ví dụ:
- 我昨天坐公共汽车去上课,车上很拥挤。
- 如果不知道的话,我就看地图或者标志。
- …….
- Ví dụ:
- Thực hiện:
- Học viên nghe từng câu, lặp lại theo giáo viên hoặc audio.
- Tập trung vào ngữ điệu, phát âm và tốc độ.
C. Q&A (Hỏi đáp nhanh) – 10 phút
Cách thực hiện:
- Giáo viên đặt câu hỏi nhanh, học viên trả lời trong thời gian ngắn.
- Ví dụ:
- 你会不会迷路?
- 你坐过火车吗? 感觉怎么样?
- 在中国你觉得什么交通工具最方便?
- ……………
- Ví dụ:
- Sau đó, học viên đổi vai và hỏi lẫn nhau.
D. Discussion (Thảo luận nhóm) – 5 phút
Chủ đề: “Làm thế nào để giao thông an toàn hơn?”
- Học viên làm việc theo nhóm 3-4 người, thảo luận và đưa ra ít nhất 3 ý kiến cải thiện an toàn giao thông.
- Gợi ý:
- 遵守交通规则
- 带安全帽 (头盔)
- 不开得太快
- …..
Trình bày:
- Mỗi nhóm cử đại diện để trình bày ý tưởng trước lớp.
3. Phần kết thúc (10 phút)
Tổng kết bài học:
- Giáo viên nhấn mạnh lại các cấu trúc đã học: 了, Bổ ngữ kết quả, 就.
- Hỏi học viên:
- 今天学到了什么?你觉得哪个练习最有帮助?
Bài tập về nhà:
- Viết câu: Học viên viết 5 câu sử dụng Bổ ngữ kết quả hoặc 就.
- Ví dụ:
- 我昨天去火车站坐了两个小时的火车。
- 如果明天下雨,我们就不骑自行车了。
- Ví dụ:
- Thực hành giao tiếp:
- Ghi âm đoạn hội thoại ngắn, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học.
Ghi chú dành cho giáo viên:
- Khuyến khích học viên sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong các tình huống giao tiếp thực tế.
- Kết hợp nhiều phương pháp học tập để bài học thú vị và hiệu quả hơn.
- Theo dõi và hỗ trợ học viên còn gặp khó khăn trong việc phát âm hoặc sử dụng cấu trúc ngữ pháp.
- Khuyến khích học sinh nói mà không sợ sai, ngại sai.