Hướng dẫn ôn tập từ vựng bài 7: Giáo trình HSK3 GIAO TIẾP (Chủ biên Nhật Phạm)

Bài 7

Truyện chêm là một phương pháp học từ vựng sáng tạo và hiệu quả, đặc biệt phù hợp với người mới bắt đầu học ngoại ngữ. Phương pháp này kết hợp từ mới trong ngữ cảnh câu chuyện tự nhiên, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng từ vựng. Trong đoạn văn, các từ mới được xen kẽ giữa ngôn ngữ mẹ đẻ, làm nổi bật ý nghĩa mà không cần dịch ngay lập tức, từ đó kích thích trí nhớ ngữ cảnh và tăng khả năng ghi nhớ từ lâu dài. Hôm nay thầy Nhật Phạm xin gửi đến các bạn đang theo học cuốn GIÁO TRÌNH HSK3- GIAO TIẾP hướng dẫn ôn tập từ vùng bài 7 của giáo trình này. 

Câu chuyện: Một ngày đi mua đồ dùng học tập

 (今天, jīntiān), tôi cùng bạn Linh 一起 (yīqǐ) đi đến 家商店 (yī jiā shāngdiàn) lớn gần trường để mua đồ dùng học tập. 这家商店 (zhè jiā shāngdiàn) rất nổi tiếng, bày bán nhiều đồ đẹp và chất lượng.

Đầu tiên, tôi chọn một 蓝色的书包 (lán sè de shūbāo). Linh nhìn thấy và nói:
“Chiếc 书包 (shūbāo) này 真好看 (zhēn hǎokàn), vừa tiện dụng vừa hợp thời trang.”

Sau đó, tôi tìm thêm 两支圆珠笔 (liǎng zhī yuánzhūbǐ) 把尺子 (yī bǎ chǐzi). Linh đứng cạnh và 等 (děng) tôi, đồng thời cầm lên một 黄色的笔记本 (huángsè de bǐjìběn) và hỏi tôi:
“Bạn thấy 这个笔记本怎么样 (zhège bǐjìběn zěnmeyàng)? Mình nghĩ nó 很好看.”

Tôi gật đầu và trả lời:
“这本 笔记本 (bǐjìběn)太漂亮了 (tài piàoliang le), giấy lại tốt, bạn nên mua đi.”

Cuối cùng, tôi không quên lấy thêm 本词典 (yī běn cídiǎn) 汉语 (Hànyǔ) để tra cứu từ mới. Linh cười và nói:
“Bạn chăm học như vậy, chắc chắn 汉语 (Hànyǔ) sẽ tiến bộ nhanh lắm.”

Sau khi chọn đồ xong, cả hai chúng tôi cùng ra quầy thanh toán. Tôi 觉得 (juéde) rất hài lòng với những món đồ đã mua, và Linh cũng vậy. Trước khi rời khỏi 这家商店 (zhè jiā shāngdiàn), tôi nói:
“Hôm nay thật vui, lần sau chúng ta lại đi 一起 (yīqǐ) nhé!” (Câu này trong ngữ pháp tiếng Trung 一起 (yīqǐ), sẽ đứng trước động từ, đã học trong bài) 

Lưu ý: Đây chỉ là một phương pháp để nhớ từ vựng trong bối cảnh chứ không phải là một phương pháp học ngôn ngữ chính thống vì ngay cả trong ngôn ngữ đơn lập ở các ngôn ngữ khác nhau trật tự từ của các ngôn ngữ sẽ khác nhau, chưa kể ở các loại hình khác nhau thì phương tiện biểu thị ý. nghĩa ngữ pháp khác nhau, người học chỉ coi đây là một hình thức ôn tập thú vị và sáng tạo chứ không nên học ngữ pháp theo hướng này, dễ sai lầm do khác biệt kể trên. 

Ví dụ:

  1. “Hôm nay thật vui, lần sau chúng ta lại đi 一起 (yīqǐ) nhé!” (Câu này trong ngữ pháp tiếng Trung 一起 (yīqǐ), sẽ đứng trước động từ, đã học trong bài) 
  2. Tôi 觉得 (juéde) rất hài lòng với những món đồ đã mua. ( Câu này “với những món đồ đã mua” sẽ đứng trước động từ 觉得 ) 
  3. ………

Bài tập:

  1. Dịch câu chuyện chêm này sang tiếng Việt hoàn toàn ( Lưu ý trật tự từ trong ngữ pháp tiếng Việt và tiếng Trung khác nhau, người học cần lưu ý vị trí của từ trong các ngữ hoặc câu để không bị ảnh hưởng bởi ngữ pháp tiếng Việt nếu dịch sang tiếng Trung )
  2. Chỉ sử dụng từ mới trong bài này và đặt câu 
  3. Viết một đoạn văn sử dụng hết 23 từ mới của bài hôm nay

Đáp án tham khảo: 

Bài 1: Dịch câu chuyện chêm này sang tiếng Việt hoàn toàn

Hôm nay, tôi cùng bạn Linh đi đến một cửa hàng lớn gần trường để mua đồ dùng học tập. Cửa hàng này rất nổi tiếng, bày bán nhiều đồ đẹpchất lượng.

Đầu tiên, tôi chọn một chiếc cặp sách màu xanh lam. Linh nhìn thấy và nói:
Chiếc cặp này thật đẹp, vừa tiện dụng vừa hợp thời trang.”

Sau đó, tôi tìm thêm hai chiếc bút bimột chiếc thước kẻ. Linh đứng cạnh và đợi tôi, đồng thời cầm lên một cuốn sổ ghi màu vàng và hỏi tôi:
Bạn thấy cuốn sổ này như thế nào? Mình nghĩ nó rất đẹp.”

Tôi gật đầu và trả lời:
Cuốn sổ này quá đẹp, giấy lại tốt, bạn nên mua đi.”

Cuối cùng, tôi không quên lấy thêm một cuốn từ điển tiếng Trung để tra cứu từ mới. Linh cười và nói:
Bạn chăm học như vậy, chắc chắn tiếng Trung sẽ tiến bộ nhanh lắm.”

Sau khi chọn đồ xong, cả hai chúng tôi cùng ra quầy thanh toán. Tôi cảm thấy rất hài lòng với những món đồ đã mua, và Linh cũng vậy. Trước khi rời khỏi cửa hàng, tôi nói:
Hôm nay thật vui, lần sau chúng ta lại đi cùng nhau nhé!

Bài 2: Chỉ sử dụng từ mới trong bài này và đặt câu 

  • 今天我们一起去商店买东西。
    (Hôm nay chúng tôi cùng nhau đi cửa hàng mua đồ.)
  • 商店很漂亮。
    (Cửa hàng này rất đẹp.)
  • 我买了一汉语词典。
    (Tôi đã mua một cuốn từ điển tiếng Trung.)
  • 你觉得这个书包怎么样
    (Bạn thấy chiếc cặp này như thế nào?)
  • 好看!我要买两圆珠笔。
    (Thật đẹp! Tôi muốn mua hai chiếc bút bi.)
  • 漂亮了!我也想买一个。
    (Quá đẹp rồi! Tôi cũng muốn mua một cái.)
  • 他在商店门口我。
    (Anh ấy đang đợi tôi ở cửa hàng.)
  • 我们一起去买两笔记本。
    (Chúng tôi cùng nhau đi mua hai cuốn sổ ghi.)
  • 她觉得蓝色的书包很好看
    (Cô ấy cảm thấy chiếc cặp màu xanh lam rất đẹp.)

Bài 3: Viết một đoạn văn sử dụng hết 23 từ mới của bài hôm nay

今天,我去一家商店买东西。我买了一支圆珠笔、两支铅笔和一本词典。这本词典是蓝色的,真好看!我觉得这家商店的书包也很漂亮,有黄色的和蓝色的。我等了一会儿,然后和朋友一起买了三本笔记本和一把尺子。怎么样?你觉得这些东西怎么样?

 

Từ mới trong bài 7 ( Phân loại theo từ tính) 

Danh từ (Nouns)

  1. 书包 (shūbāo): cặp sách, balo
  2. 圆珠笔 (yuánzhūbǐ): bút bi
  3. 尺子 (chǐzi): thước kẻ
  4. 笔记本 (bǐjìběn): vở ghi, sổ ghi
  5. 铅笔 (qiānbǐ): bút chì
  6. 词典 (cídiǎn): từ điển
  7. 汉语 (Hànyǔ): tiếng Trung Quốc
  8. 商店 (shāngdiàn): cửa hàng
  9. 今天 (jīntiān): hôm nay
  10. 蓝色 (lán sè): màu xanh lam
  11. 黄色 (huángsè): màu vàng

Động từ (Verbs) + Tính từ (Adjectives)

  1. (děng): đợi
  2. 觉得 (juéde): cảm thấy
  3. 怎么样 (zěnmeyàng): như thế nào
  4. 好看 (hǎokàn): đẹp, dễ nhìn, thú vị
  5. 漂亮 (piàoliang): đẹp, xinh đẹp

Lượng từ (Measure Words) + Phó từ (Adverbs)

  1. (jiā): hiệu, tiệm (dùng cho cửa hàng, công ty)
  2. (zhī): chiếc, cây (dùng cho bút)
  3. (běn): cuốn, quyển (dùng cho sách vở)
  4. (bǎ): chiếc (dùng cho thước kẻ)
  5. (tài): quá, lắm
  6. (zhēn): thật
  7. 一起 (yīqǐ): cùng nhau