Hướng dẫn ôn tập từ vựng bài 2: Giáo trình HSK3 GIAO TIẾP (Chủ biên Nhật Phạm)

Bài 2

Truyện chêm là một phương pháp học từ vựng sáng tạo và hiệu quả, đặc biệt phù hợp với người mới bắt đầu học ngoại ngữ. Phương pháp này kết hợp từ mới trong ngữ cảnh câu chuyện tự nhiên, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng từ vựng. Trong đoạn văn, các từ mới được xen kẽ giữa ngôn ngữ mẹ đẻ, làm nổi bật ý nghĩa mà không cần dịch ngay lập tức, từ đó kích thích trí nhớ ngữ cảnh và tăng khả năng ghi nhớ từ lâu dài. Hôm nay thầy Nhật Phạm xin gửi đến các bạn đang theo học cuốn GIÁO TRÌNH HSK3- GIAO TIẾP hướng dẫn ôn tập từ vùng bài 2 của giáo trình này. 

Câu chuyện : Hẹn gặp ở ký túc xá

现在 (xiànzài) tôi và Mark đang ở trước lớp học. Tôi hỏi: “你贵姓 (nǐ guìxìng)?” Mark mỉm cười và nói: “我姓马 (wǒ xìng Mǎ)叫马克 (jiào Mǎkè)。Sau đó bạn hỏi tôi 你叫什么名字 (nǐ jiào shénme míngzi)?”

Tôi trả lời: “我叫张风 (wǒ jiào Zhāng Fēng)她 (tā) là bạn học của tôi.” Mark nhìn và hỏi: “她叫什么名字 (tā jiào shénme míngzi)?” Tôi đáp: “她是白茹雪 (tā shì Bái Rúxuě)。”

Chúng tôi nói chuyện một lúc, Mark nói: “我现在要回宿舍了 (wǒ xiànzài yào huí sùshè le),Vì 我要 chuẩn bị 上课 (yīnwèi wǒ yào zhǔnbèi shàng kè)。”

Tôi nói: “好的 (hǎo de)明天见 (míngtiān jiàn)!” Mark mỉm cười: “再见 (zàijiàn)!”

  • 我要 chuẩn bị 上课 (yīnwèi wǒ yào zhǔnbèi shàng kè)。(Trật tự từ của câu này đã đúng, chỉ cần thêm từ và không cần thay đổi vị trí nếu muốn học toàn bộ câu này trong tiếng Trung)

Lưu ý: Đây chỉ là một phương pháp để nhớ từ vựng trong bối cảnh chứ không phải là một phương pháp học ngôn ngữ chính thống vì ngay cả trong ngôn ngữ đơn lập ở các ngôn ngữ khác nhau trật tự từ của các ngôn ngữ sẽ khác nhau, chưa kể ở các loại hình khác nhau thì phương tiện biểu thị ý nghĩa ngữ pháp khác nhau, người học chỉ coi đây là một hình thức ôn tập thú vị và sáng tạo chứ không nên học ngữ pháp theo hướng này, dễ sai lầm do khác biệt kể trên. 

Bài tập tổng hợp ôn tập từ vựng Bài 2

Phần 1: Nối từ với nghĩa (Matching)

Nối từ tiếng Trung ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B.

A (Từ tiếng Trung) B (Nghĩa tiếng Việt)
贵姓 (guìxìng) a. Ký túc xá
名字 (míngzi) b. Tên
现在 (xiànzài) c. Hiện tại, bây giờ
再见 (zàijiàn) d. Tạm biệt, hẹn gặp lại
宿舍 (sùshè) e. Họ, quý danh

Phần 2: Điền từ vào chỗ trống (Fill in the blanks)

Điền từ thích hợp (họ, tên, hiện tại, ký túc xá, tạm biệt) vào chỗ trống trong câu sau bằng tiếng Trung và dịch sang tiếng Việt.

  1. 你贵___是什么?
  2. 我___张风,你呢?
  3. 他___要回___了。
  4. 我们___明天___!
  5. 你___叫什么___?

Phần 3: Đọc hiểu (Reading comprehension)

Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi bằng tiếng Trung:

Đoạn văn:
现在,我和马克在教室门口。马克说: “我叫马克,你叫什么名字?” 我回答: “我叫张风。” 马克要回宿舍了,我说: “再见!” 马克回答: “明天见!”

Câu hỏi:

  1. 马克现在在哪儿?
  2. 马克叫什么名字?
  3. 张风叫什么名字?
  4. 马克要去哪儿?
  5. 张风最后说了什么?

Phần 4: Sắp xếp câu (Sentence reordering)

Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh bằng tiếng Trung.

  1. 张风 / 你 / 吗 / 贵姓
  2. 要 / 宿舍 / 马克 / 回
  3. 再见 / 张风 / 说 / 了
  4. 什么 / 名字 / 叫 / 他

Phần 5: Viết câu (Writing)

Sử dụng từ mới để viết câu bằng tiếng Trung:

  1. Hỏi tên một người.
  2. Nói bạn phải về ký túc xá.
  3. Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai.
  4. Giới thiệu tên bạn và hỏi lại tên người khác.
  5. Chào tạm biệt bạn.

Đáp án

  1. Phần 1
    • 贵姓 (guìxìng) → e
    • 名字 (míngzi) → b
    • 现在 (xiànzài) → c
    • 再见 (zàijiàn) → d
    • 宿舍 (sùshè) → a
  2. Phần 2
      1. 名字
      1. 现在, 宿舍
      1. 见, 再见
      1. 贵姓, 名字
  3. Phần 3
      1. 教室门口
      1. 马克
      1. 张风
      1. 宿舍
      1. 再见
  4. Phần 4
      1. 你贵姓张风吗?
      1. 马克要回宿舍。
      1. 张风说再见了。
      1. 他叫什么名字?
  5. Phần 5

      1. 你叫什么名字?
      1. 我现在要回宿舍了。
      1. 明天见!
      1. 我叫张风,你叫什么名字?
      1. 再见!