Bài tập thực hành giao tiếp tiếng Trung : Bài 9 GIÁO TRÌNH HSK3 GIAO TIẾP ( Chủ biên Nhật Phạm)

Truyện chêm ôn tập Bài 9: Mua quần áo


Lời dẫn:
Một ngày đẹp trời, 白茹雪 (Bái Rúxuě)范玉兰 (Fàn Yùlán) quyết định đi 超市 (chāoshì) để mua 衣服 (yīfu). Cả hai rất hào hứng vì trong siêu thị có nhiều 新衣服 (xīn yīfu) và giá cả cũng 很便宜 (hěn piányi).


Truyện chêm:

白茹雪: 小兰!你跟我一起去 超市买衣服 (chāoshì mǎi yīfu),好吗?
范玉兰: 好啊!

Ở trong 超市 (chāoshì), 白茹雪 hỏi:
“你觉得这条裤子好不好看 (Nǐ juéde zhè tiáo kùzi hǎo bu hǎokàn)?”

范玉兰 nhìn chiếc 裤子 (kùzi) màu xanh lá và nói:
“颜色不错 (Yánsè bùcuò),但是有点儿贵 (dànshì yǒudiǎnr guì)。”

白茹雪 gật đầu và nói:
“我不喜欢绿色 (wǒ bù xǐhuan lǜsè),我最喜欢红色 (wǒ zuì xǐhuan hóngsè)。你觉得那条红色的裤子怎么样 (Nǐ juéde nà tiáo hóngsè de kùzi zěnmeyàng)?”

范玉兰 vui vẻ trả lời:
“红色的裤子很好看 (Hóngsè de kùzi hěn hǎokàn),你试试看吧 (Nǐ shì shìkàn ba)!”

Sau khi 试 (shì) xong, 白茹雪 nói:
“这条裤子很合适 (Zhè tiáo kùzi hěn héshì),我买这条吧 (wǒ mǎi zhè tiáo ba)!”


Sau đó, cả hai đến khu bán 裙子 (qúnzi)大衣 (dàyī). 范玉兰 chỉ vào một chiếc 粉红色的裙子 (fěnhóngsè de qúnzi)và nói:
“这条裙子好漂亮啊 (Zhè tiáo qúnzi hǎo piàoliang a)!”

白茹雪 đồng ý và nói:
“对,我买这条裙子 (Duì, wǒ mǎi zhè tiáo qúnzi)!还有这件黄色的大衣 (hái yǒu zhè jiàn huángsè de dàyī)。”

范玉兰 hỏi:
“你觉得这件大衣贵不贵 (Nǐ juéde zhè jiàn dàyī guì bu guì)?”

白茹雪 mỉm cười và đáp:
“我觉得不贵,很便宜 (Wǒ juéde bú guì, hěn piányi)!”


Cuối cùng, cả hai đến quầy thanh toán (结账 (jiézhàng)). 白茹雪 nói với nhân viên bán hàng (售货员 (shòuhuòyuán)):
“你好,请给我们结一下儿账 (Nǐ hǎo, qǐng gěi wǒmen jié yíxiàr zhàng)!”

售货员 mỉm cười và nói:
“好的,一共150块 (Hǎo de, yígòng 150 kuài)。”

白茹雪 đưa tiền và nhận lại tiền thừa:
“这是200块,找你50块 (Zhè shì 200 kuài, zhǎo nǐ 50 kuài)。谢谢!”

Cả hai vui vẻ ra về với túi đồ đầy quần áo mới.

 

Bài tập thú vị ôn tập từ mới và mẫu câu giao tiếp (Bài 9: Mua quần áo)


1. Trò chơi “Ghép cặp từ vựng”

Mục tiêu: Ghi nhớ từ vựng về quần áo và màu sắc.

Cách thực hiện:

  • Giáo viên chuẩn bị các thẻ từ vựng: một bộ ghi tên đồ vật (裤子, 衬衫, 裙子), một bộ ghi màu sắc (红色, 绿色, 粉红色).
  • Học sinh rút ngẫu nhiên một thẻ từ mỗi bộ, sau đó đặt câu hỏi và trả lời với bạn.

Ví dụ hội thoại:

  • Học sinh A: 你觉得这条红色的裤子好不好看?
  • Học sinh B: 不错,我喜欢红色的裤子!

2. Đóng vai: “Đi mua quần áo”

Mục tiêu: Luyện kỹ năng giao tiếp theo ngữ cảnh thực tế.

Cách thực hiện:

  • Chia lớp thành nhóm 3 người: một người làm 售货员, hai người làm khách hàng (白茹雪, 范玉兰).
  • Các nhóm sử dụng bảng từ vựng và mẫu câu trong bài để tạo hội thoại.

Ví dụ hội thoại:

  • A (白茹雪): 你好,请问这件黄色的大衣多少钱?
  • B (售货员): 这件大衣一共200块。
  • C (范玉兰): 你试试看吧!

3. Trò chơi “Mô tả và đoán”

Mục tiêu: Ôn tập từ vựng và mẫu câu về miêu tả.

Cách thực hiện:

  • Một học sinh miêu tả quần áo hoặc màu sắc, học sinh khác đoán.
  • Quy tắc: Không được nói trực tiếp từ cần đoán, phải dùng miêu tả.

Ví dụ:

  • Học sinh A (Miêu tả): 这是裙子,颜色是粉红色。
  • Học sinh B (Đoán): 是粉红色的裙子吗?

4. Hoạt động nhóm: “Lựa chọn trang phục”

Mục tiêu: Luyện phản xạ giao tiếp và sử dụng từ mới.

Cách thực hiện:

  • Giáo viên chuẩn bị một danh sách các trang phục (với mô tả như màu sắc, giá cả, kiểu dáng).
  • Học sinh làm việc nhóm, thảo luận và chọn trang phục phù hợp cho các tình huống (ví dụ: đi tiệc, đi học).

Ví dụ hội thoại:

  • A: 我觉得这件红色的裙子很合适,去参加晚会很好看!
  • B: 我也觉得不错,但是有点贵。

5. Bài tập điền từ vào chỗ trống

Mục tiêu: Củng cố từ vựng và cấu trúc câu.

Cách thực hiện:
Giáo viên phát bảng câu có chỗ trống, yêu cầu học sinh điền từ phù hợp.

Ví dụ:

  1. 我想买一条____,一件____和一件大衣。
  2. 你觉得这条裤子____不____?
  3. 这件衣服一共____块。

Đáp án mẫu:

  1. 裤子, 裙子
  2. 好, 好看
  3. 150

6. Trò chơi “Tìm khách hàng phù hợp”

Mục tiêu: Luyện cách đặt câu hỏi và trả lời theo mẫu.

Cách thực hiện:

  • Giáo viên phát thẻ với mô tả khách hàng (ví dụ: “喜欢红色”, “不喜欢裙子”), học sinh còn lại là nhân viên bán hàng.
  • Học sinh phải tìm khách hàng phù hợp bằng cách đặt câu hỏi.

Ví dụ hội thoại:

  • A (售货员): 你喜欢什么颜色的衣服?
  • B (Khách): 我喜欢红色,不喜欢裙子。

7. Trò chơi “Tính tổng tiền”

Mục tiêu: Thực hành đàm phán giá cả và sử dụng từ liên quan đến tiền tệ.

Cách thực hiện:

  • Giáo viên cung cấp bảng giá các loại quần áo.
  • Học sinh lần lượt làm khách hàng và nhân viên bán hàng.
  • Khách hàng mua đồ, nhân viên phải tính tổng tiền và trả lại tiền thừa nếu cần.

Ví dụ hội thoại:

  • A (Khách): 请问,这条裤子多少钱?
  • B (售货员): 这条裤子50块。
  • A: 我买两条裤子,一共多少钱?
  • B: 一共100块。

Kết quả kỳ vọng:

  1. Học sinh ghi nhớ từ vựng và mẫu câu thông qua các hoạt động tương tác.
  2. Cải thiện kỹ năng giao tiếp, phản xạ nhanh.
  3. Nâng cao khả năng làm việc nhóm và áp dụng ngữ cảnh thực tế.