Sơ lược về Phật giáo Nguyên thuỷ (Theravada)

Phật giáo Nguyên thuỷ Theravada

Phật giáo Nguyên thuỷ (Theravada) là một trong hai nhánh chính của Phật giáo, cùng với Phật giáo Phát triển (Mahayana). Đây là truyền thống lâu đời nhất của Phật giáo, được cho là gần gũi nhất với những giáo lý gốc của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Dưới đây là một cái nhìn khái quát về nguồn gốcgiáo lý cơ bản của Phật giáo Nguyên thuỷ:

1. Nguồn gốc của Phật giáo Nguyên thuỷ

Phật giáo Nguyên thuỷ bắt nguồn từ Ấn Độ cổ đại vào khoảng thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, sau khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đạt giác ngộ và bắt đầu truyền bá giáo pháp. Sau khi Đức Phật nhập diệt, các đệ tử của Ngài đã ghi lại và truyền lại những lời dạy. Trong quá trình phát triển, Phật giáo chia tách thành nhiều trường phái khác nhau.

Phật giáo Nguyên thuỷ (Theravada) còn được gọi là “Phật giáo của các vị Trưởng lão”, vì nó tôn trọng các lời dạy nguyên thủy từ những người chứng ngộ ban đầu. Truyền thống này được bảo tồn chủ yếu ở các quốc gia như Sri Lanka, Myanmar (Miến Điện), Thái Lan, Lào, và Campuchia.

2. Giáo lý cơ bản của Phật giáo Nguyên thuỷ

2.1 Tứ Diệu Đế (Bốn chân lý cao quý)

Đây là cốt lõi của giáo lý Phật giáo Nguyên thuỷ:

  • Khổ Đế (Dukkha): Mọi sự tồn tại trong thế giới này đều đi kèm với khổ đau.
  • Tập Đế (Samudaya): Nguyên nhân của khổ là lòng tham, sân hận, và si mê.
  • Diệt Đế (Nirodha): Có thể chấm dứt khổ đau bằng cách diệt trừ các nguyên nhân của nó.
  • Đạo Đế (Magga): Con đường dẫn đến sự diệt khổ là Bát Chánh Đạo.

2.2 Bát Chánh Đạo (Con đường tám nhánh)

Đây là con đường tu tập mà các Phật tử phải thực hành để đạt được giác ngộ, bao gồm:

  • Chánh kiến (hiểu đúng)
  • Chánh tư duy (nghĩ đúng)
  • Chánh ngữ (nói đúng)
  • Chánh nghiệp (hành động đúng)
  • Chánh mạng (nghề nghiệp đúng)
  • Chánh tinh tấn (nỗ lực đúng)
  • Chánh niệm (tập trung đúng)
  • Chánh định (thiền định đúng)

2.3 Tam pháp ấn

Ba đặc điểm của mọi hiện hữu trong thế giới, bao gồm:

  • Vô thường (Anicca): Mọi thứ đều thay đổi, không có gì là vĩnh cửu.
  • Khổ (Dukkha): Mọi hiện tượng đều không hoàn hảo và dẫn đến khổ đau.
  • Vô ngã (Anatta): Không có bản ngã cố định, tất cả đều là sự kết hợp của các yếu tố tạm thời.

2.4 Ngũ uẩn (Năm yếu tố của sự tồn tại)

Con người được tạo thành từ năm yếu tố:

  • Sắc (vật chất)
  • Thụ (cảm giác)
  • Tưởng (nhận thức)
  • Hành (hành động)
  • Thức (tâm thức)

2.5 Niết Bàn (Nibbana)

Là trạng thái giác ngộ và chấm dứt hoàn toàn khổ đau, trạng thái này cũng được khỏi là tráng thái thoát khỏi luân hồi, tâm không, mỗi người ai cũng có thể đạt trạng thái Niết bàn, ngay cả khi còn hiện diện ở các cõi. Đó là mục tiêu tối thượng của Phật giáo Nguyên thuỷ.

3. Thực hành trong Phật giáo Nguyên thuỷ

  • Thiền định (Samatha và Vipassana): Đây là phương pháp chính giúp Phật tử rèn luyện tâm trí, đạt được sự an lạc và trí tuệ.
  • Giới luật: Người tu Phật giáo Nguyên thuỷ phải tuân thủ các giới luật nghiêm ngặt, đặc biệt là các vị Tỳ-kheo (tu sĩ).
  • Bố thí, trì giới, thiền định: Là ba phương pháp cơ bản mà người Phật tử tu tập để đạt được sự thanh tịnh và giải thoát.

Phật giáo Nguyên thuỷ nhấn mạnh việc tu hành cá nhân và tự thân giải thoát thông qua việc thực hành thiền định và giữ giới. Tức đề cao tính tự lực của mỗi cá nhân chứ không dựa vào tha lực như nhiều tôn giáo khác trong đó có Phật giáo phát triển.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *