MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM CỦA NGÔN NGỮ ĐƠN LẬP.

Ngôn ngữ đơn lập

Biên soạn: NCS Ts Phạm Viết Nhật ( Chuyên ngành Ngôn ngữ học-Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn Hà Nội.Bài viết là tổng hợp cá nhân, độc giả có thể góp ý để tác giả hoàn thiên thêm nội dung)

Ngôn ngữ đơn lập (hay ngôn ngữ phân tích) là loại ngôn ngữ mà từ không biến đổi hình thái, tức là không có sự biến đổi về từ vựng như chia động từ, biến đổi danh từ theo giống, số hay cách. Trong ngôn ngữ đơn lập, quan hệ ngữ pháp và ngữ nghĩa giữa các từ chủ yếu được thể hiện. thông qua trật tự từ và từ ngữ chức năng (như giới từ, phó từ), thay vì sự thay đổi hình thái của từ. Tiếng Việt và tiếng Trung là hai ví dụ điển hình cho nhóm ngôn ngữ này.

Đặc trưng của ngôn ngữ đơn lập:

1. Không biến đổi hình thái của từ

Trong các ngôn ngữ đơn lập, từ không thay đổi hình thức bất kể vai trò ngữ pháp của chúng trong câu. Ví dụ:

Tiếng Việt: Trong câu “Tôi ăn cơm” và “Anh ấy ăn cơm”, từ “ăn” không thay đổi hình thức dù chủ ngữ khác nhau.

Tiếng Trung: Trong câu “我吃饭” (wǒ chī fàn) và “他吃饭” (tā chī fàn), từ “吃” (chī – ăn) cũng không thay đổi hình thức.

2. Trật tự từ quyết định quan hệ ngữ pháp

Vì từ không biến đổi hình thái, trật tự từ trong câu, trong ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chức năng của từ.

Tiếng Việt: “Khoá cửa, cửa khoá, hạnh phúc là gì, tôi rất hạnh phúc” là những ví dụ trong tiếng Việt thể hiện các trật tự từ khác nhau tao nghĩa khác nhau, hạnh phúc đứng trước chữ là lúc đó nó là danh từ, nó đứng sau từ rất lại là tính từ mặc dù hình thái giống nhau.

Tiếng Trung: Tương tự “锁门,门锁, , 幸福是什么, 我很幸福” là những ví dụ trong tiếng Việt thể hiện các trật tự từ khác nhau tao nghĩa khác nhau, hạnh phúc đứng trước chữ là lúc đó nó là danh từ, nó đứng sau từ rất lại là tính từ mặc dù hình thái giống nhau.

3. Sử dụng hư từ ( từ chức năng)

Để biểu thị ý nghĩa ngữ pháp, ngôn ngữ đơn lập thường sử dụng hư từ (như trợ từ, giới từ, liên từ,….).

Tiếng Việt: Trong câu “Tôi đã ăn cơm”, từ “đã” được dùng để chỉ thời điểm hành động diễn ra trong quá khứ.

Tiếng Trung: Trong câu “我已经吃饭了” (wǒ yǐjīng chī fàn le – Tôi đã ăn cơm), từ “已经” (yǐjīng – đã) và “了” (le) là từ chức năng bổ sung ý nghĩa thời gian cho hành động.

4. Từ đa chức năng (Tính đa dạng chức năng cú pháp của từ):

Trong ngôn ngữ đơn lập, một từ có thể đảm nhận nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau (danh từ, động từ, tính từ,..), chúng không được xác định từ tính qua hình thức mà qua chức năng cú pháp, tùy thuộc vào vị trí của nó trong câu.

Tiếng Việt: Từ “học” có thể là động từ (“Tôi đi học”) hoặc danh từ (“Học là việc quan trọng”). Không có sự thay đổi về hình thức của từ.

Tiếng Trung: Từ “爱” (ài) có thể là động từ trong câu “我爱你” (wǒ ài nǐ – Tôi yêu bạn), và cũng có thể là danh từ  như từ “爱情” (àiqíng – tình yêu).”我的爱”

5. Âm tiết đơn giản, có tính đơn lập:

Các ngôn ngữ đơn lập thường sử dụng các từ đơn âm tiết, mỗi âm tiết đại diện cho một từ hoàn chỉnh, không có các phụ tố hay biến tố thêm vào.

Tiếng Việt: Phần lớn các từ trong tiếng Việt là đơn âm tiết, chẳng hạn như “ăn”, “uống”, “học”. Các từ đa âm tiết thường là từ ghép hoặc từ vay mượn.

Tiếng Trung: Tương tự, phần lớn các từ trong tiếng Trung cũng là đơn âm tiết, như “水” (shuǐ – nước), “火” (huǒ – lửa), “学” (xué – học).

6. Biến đổi về ý nghĩa thông qua tổ hợp từ

Mặc dù không có sự biến đổi về hình thái, ý nghĩa của từ có thể thay đổi khi kết hợp với từ khác trong các tổ hợp từ, cụm từ hay thành ngữ.

Tiếng Việt: Ví dụ, từ “mắt” có nghĩa là cơ quan thị giác, nhưng khi kết hợp với từ “xích” thành “xích mắt”, nó mang nghĩa là sự ghen tị.

Tiếng Trung: Từ “心” (xīn – tâm, trái tim) trong cụm từ “心情” (xīnqíng – tâm trạng) sẽ mang nghĩa là cảm xúc, trạng thái tinh thần.

7. Sử dụng ngữ điệu và thanh điệu để phân biệt nghĩa

Trong cả tiếng Việt và tiếng Trung, thanh điệu đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt từ và ý nghĩa, vì nhiều từ có cùng âm tiết nhưng khác thanh điệu.

Tiếng Việt: Ví dụ, từ “ma” có các biến thể như “má”, “mà”, “mạ”, mỗi từ có nghĩa khác nhau hoàn toàn tùy vào thanh điệu.

Tiếng Trung: Từ “妈” (mā – mẹ) và “马” (mǎ – ngựa) có cùng âm tiết “ma” nhưng khác thanh điệu, dẫn đến ý nghĩa khác nhau.

8. Tính đơn giản trong cấu trúc câu

Ngôn ngữ đơn lập thường có cấu trúc câu đơn giản, không có quá nhiều biến tố hoặc biến cách. Quan hệ ngữ pháp được xác định thông qua trật tự từ và ngữ cảnh.

Tiếng Việt: Câu “Tôi đi học” có cấu trúc đơn giản với trật tự từ chủ ngữ – động từ – tân ngữ.

Tiếng Trung: Câu “我去学校” (wǒ qù xuéxiào – Tôi đi đến trường) cũng có cấu trúc tương tự với trật tự chủ ngữ – động từ – tân ngữ.

9. So sánh tiếng Việt và tiếng Trung

Tiếng Việt: Là một ngôn ngữ đơn lập điển hình, tiếng Việt không có sự biến đổi hình thái của từ. Tất cả các quan hệ ngữ pháp đều được xác định qua trật tự từ, hư từ, hay nói cách khác phương tiện biểu thị ý nghĩa ngữ pháp là hư từ và trật tự từ.

Tiếng Trung: Mặc dù tiếng Trung cũng là ngôn ngữ đơn lập, nó có hệ thống ký tự tượng hình phức tạp. Tuy nhiên, giống như tiếng Việt, từ trong tiếng Trung không biến đổi hình thức theo số hay giống, và quan hệ ngữ pháp cũng được xác định qua trật tự từ và hư từ như “的” (de), “了” (le), “在” (zài),但,。。。

Kết luận:

Ngôn ngữ đơn lập, như tiếng Việt và tiếng Trung, có những đặc trưng riêng biệt như không biến đổi hình thái từ, sử dụng trật tự từ và các từ ngữ chức năng để biểu thị quan hệ ngữ pháp. Điều này giúp cho các ngôn ngữ này linh hoạt trong cấu trúc câu nhưng đòi hỏi người học phải chú ý đến sự thay đổi nhỏ về ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa. Các ngôn ngữ đơn lập như tiếng Việt và tiếng Trung không chỉ có những đặc trưng cơ bản về mặt hình thái mà còn thể hiện sự linh hoạt và tính đơn giản trong cấu trúc câu. Điều này giúp người nói dễ dàng biểu đạt mà không cần quan tâm đến sự biến đổi hình thức của từ, nhưng yêu cầu người nghe hiểu đúng nghĩa dựa trên ngữ cảnh và các yếu tố như thanh điệu và trật tự từ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *