Truyện chêm là một phương pháp học từ vựng sáng tạo và hiệu quả, đặc biệt phù hợp với người mới bắt đầu học ngoại ngữ. Phương pháp này kết hợp từ mới trong ngữ cảnh câu chuyện tự nhiên, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng từ vựng. Trong đoạn văn, các từ mới được xen kẽ giữa ngôn ngữ mẹ đẻ, làm nổi bật ý nghĩa mà không cần dịch ngay lập tức, từ đó kích thích trí nhớ ngữ cảnh và tăng khả năng ghi nhớ từ lâu dài. Hôm nay thầy Nhật Phạm xin gửi đến các bạn đang theo học cuốn GIÁO TRÌNH HSK3- GIAO TIẾP hướng dẫn ôn tập từ vùng bài 3 của giáo trình này.
Câu chuyện: Cuộc gặp gỡ đầu tiên
今天 (jīntiān), tôi đến trường và gặp một bạn mới. Bạn ấy nói: “你好 (nǐ hǎo),我是马克 (Mǎkè)。你叫什么名字 (nǐ jiào shénme míngzi)?” Tôi đáp: “我叫张风 (wǒ jiào Zhāng Fēng)。很高兴认识你 (hěn gāoxìng rènshi nǐ)!“
Mark tiếp tục hỏi: “你来自哪个国家 (nǐ láizì nǎ gè guójiā)?” Tôi trả lời: “我来自越南 (wǒ láizì Yuènán)。” Marknói: “我来自美国 (wǒ láizì Měiguó)。很高兴认识你 (hěn gāoxìng rènshi nǐ)!“
Chúng tôi cùng đi gặp 她 (tā) – bạn của Mark. Tôi hỏi Mark: “她是谁 (tā shì shuí)?” Mark trả lời: “这是 (zhè shì)我的好朋友,她叫安妮 (Ānnī)。”
安妮 (Ānnī) nhìn tôi và nói: “我来自加拿大 (wǒ láizì Jiānádà),很高兴认识你 (hěn gāoxìng rènshi nǐ)!” Tôi đáp lại: “我也很高兴认识你 (wǒ yě hěn gāoxìng rènshi nǐ)!“
Sau buổi gặp gỡ, tôi cảm thấy rằng 生活 (shēnghuó) của tôi tại trường đại học trở nên thú vị hơn nhờ những người bạn quốc tế như 马克 (Mǎkè) và 安妮 (Ānnī). Tôi tự nhủ: “这 (zhè)是 một bắt đầu thú vị.”
- Trong bài xuất hiện trợ từ kết cấu 的, đây là trợ từ kết cấu thường đứng giữa thành phần định ngữ và trung tâm ngữ trong kết cấu định trung ( tiếng Việt gọi danh ngữ, cụm danh từ, đoản ngữ danh từ…) thuộc kết cấu chính phụ. Ở bài 3 này các bạn chỉ cần nhớ kiến thức về sở hữu với chữ 的 có nghĩa là của, ở bài 7 các bạn sẽ học chi tiết về kết cấu này.
Lưu ý: Đây chỉ là một phương pháp để nhớ từ vựng trong bối cảnh chứ không phải là một phương pháp học ngôn ngữ chính thống vì ngay cả trong ngôn ngữ đơn lập ở các ngôn ngữ khác nhau trật tự từ của các ngôn ngữ sẽ khác nhau, chưa kể ở các loại hình khác nhau thì phương tiện biểu thị ý nghĩa ngữ pháp khác nhau, người học chỉ coi đây là một hình thức ôn tập thú vị và sáng tạo chứ không nên học ngữ pháp theo hướng này, dễ sai lầm do khác biệt kể trên.
Bài tập ôn tập từ vựng bài 3
- Nối từ với nghĩa
Nối từ tiếng Trung ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B.A B 朋友 (péngyou) a. Đến từ 国家 (guójiā) b. Quốc gia, đất nước 来自 (láizì) c. Rất 高兴 (gāoxìng) d. Bạn bè 很 (hěn) e. Vui mừng - Điền từ thích hợp vào chỗ trống
a. 你___哪个国家?
b. 他是我的___朋友。
c. 这是___书吗?
d. 我___美国。
e. 我很___认识你! - Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi
Đoạn văn:
安妮是越南人。她的好朋友是马克,马克是美国人。安妮和马克在学校认识。
Câu hỏi:
a. 安妮是哪国人?
b. 马克是哪国人?
c. 安妮和马克在哪儿认识? - Viết câu
Dùng từ mới để viết 3 câu:
a. Giới thiệu bạn của bạn.
b. Hỏi người khác đến từ đâu.
c. Nói bạn rất vui khi quen ai đó. - Nối câu hoàn chỉnh từ các từ cho trước
a. 朋友 / 他 / 是 / 的 / 我的
b. 哪国人 / 是 / 他
c. 很 / 我 / 高兴 / 认识 / 他
Đáp án tham khảo
Bài tập 1: Nối từ với nghĩa
A | B |
---|---|
朋友 (péngyou) | d. Bạn bè |
国家 (guójiā) | b. Quốc gia, đất nước |
来自 (láizì) | a. Đến từ |
高兴 (gāoxìng) | e. Vui mừng |
很 (hěn) | c. Rất |
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
a. 你来自哪个国家?
b. 他是我的好朋友。
c. 这是你的书吗?
d. 我来自美国。
e. 我很高兴认识你!
Bài tập 3: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi
Đoạn văn:
安妮是越南人。她的好朋友是马克,马克是美国人。安妮和马克在学校认识。
Câu hỏi và đáp án:
a. 安妮是哪国人?
安妮是越南人。
b. 马克是哪国人?
马克是美国人。
c. 安妮和马克在哪儿认识?
安妮和马克在学校认识。
Bài tập 4: Viết câu
a. 他是我的好朋友,他叫马克。
(Anh ấy là bạn tốt của tôi, anh ấy tên là Mark.)
b. 你来自哪个国家?
(Bạn đến từ quốc gia nào?)
c. 我很高兴认识你!
(Tôi rất vui khi quen bạn!)
Bài tập 5: Nối câu hoàn chỉnh từ các từ cho trước
a. 他是我的朋友。
(Anh ấy là bạn của tôi.)
b. 他是哪国人?
(Anh ấy là người nước nào?)
c. 我很高兴认识他。
(Tôi rất vui khi quen anh ấy.)