Hướng dẫn ôn tập từ vựng bài 1: Giáo trình HSK3 GIAO TIẾP (Chủ biên Nhật Phạm)

Bài 1

Truyện chêm là một phương pháp học từ vựng sáng tạo và hiệu quả, đặc biệt phù hợp với người mới bắt đầu học ngoại ngữ. Phương pháp này kết hợp từ mới trong ngữ cảnh câu chuyện tự nhiên, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng từ vựng. Trong đoạn văn, các từ mới được xen kẽ giữa ngôn ngữ mẹ đẻ, làm nổi bật ý nghĩa mà không cần dịch ngay lập tức, từ đó kích thích trí nhớ ngữ cảnh và tăng khả năng ghi nhớ từ lâu dài. Hôm nay thầy Nhật Phạm xin gửi đến các bạn đang theo học cuốn GIÁO TRÌNH HSK3- GIAO TIẾP hướng dẫn ôn tập từ vùng bài 1 của giáo trình này. 

故事: 第一节课 (Câu chuyện: Buổi học đầu tiên)

早上 (zǎoshang), mặt trời vừa lên, tôi cùng 同学们 (tóngxuémen) bước vào 学校 (xuéxiào). Trước cổng trường, chúng tôi nhìn thấy 老师 (lǎoshī) Lưu đang đứng chờ.

老师 (Liúlǎoshī) mỉm cười và nói: “同学们,早上好!(Tóngxuémen, zǎoshang hǎo!)
Chúng tôi đồng thanh đáp lại: “老师好!(Lǎoshī hǎo!)

Trong lớp học, 刘老师 (Liú lǎoshī) hỏi: “你是留学生吗?(Nǐ shì liúxuéshēng ma?)
范玉兰 (Fàn Yùlán) đứng dậy và trả lời: “是。(Shì.)
Tiếp đó, 刘老师 (Liú lǎoshī) quay sang 阮日明 (Ruǎn Rìmíng) và hỏi: “你也是留学生吗?(Nǐ yě shì liúxuéshēng ma?)
阮日明 (Ruǎn Rìmíng) trả lời: “是,我也是留学生。(Shì, wǒ yě shì liúxuéshēng.)

Trong giờ học, 刘老师 (Liú lǎoshī) dạy chúng tôi cách nói lời chào vào các thời điểm khác nhau trong ngày:

  • Buổi sáng sẽ nói: “早上好 (Zǎoshang hǎo)” 
  • Buổi trưa thay thế bằng: “中午好 (Zhōngwǔ hǎo)” 
  • Buổi chiều cũng kết cấu đó: “下午好 (Xiàwǔ hǎo)
  • Buổi tối cũng tương tự: “晚上好 (Wǎnshàng hǎo)

我们 (wǒmen) chăm chú lắng nghe và lặp lại từng câu. Sau đó, 刘老师 (Liú lǎoshī) hỏi: “你们都学会了吗?(Nǐmen dōu xuéhuì le ma?)
Chúng tôi tự tin trả lời: “是,我们学会了!(Shì, wǒmen xuéhuì le!)

Lớp học kết thúc trong không khí vui vẻ. Trên đường về, 同学们 (tóngxuémen) nói với nhau: “Giờ học 早上 thật là thú vị”

Mở rộng:

1. 学会 (xuéhuì): Học được, nắm được bài…会 khi có từ loại động từ có nghĩa là biết, đứng sau động từ 学 biểu thị kết quả đạt được 

2. 了吗: Trợ từ nghi vấn có nghĩa chưa ( đứng sau câu) 

=> 你们都学会了吗 : Các em đểu nắm được chưa?

Lưu ý: Đây chỉ là một phương pháp để nhớ từ vựng trong bối cảnh chứ không phải là một phương pháp học ngôn ngữ chính thống vì ngay cả trong ngôn ngữ đơn lập ở các ngôn ngữ khác nhau trật tự từ của các ngôn ngữ sẽ khác nhau, chưa kể ở các loại hình khác nhau thì phương tiện biểu thị ý. nghĩa ngữ pháp khác nhau, người học chỉ coi đây là một hình thức ôn tập thú vị và sáng tạo chứ không nên học ngữ pháp theo hướng này, dễ sai lầm do khác biệt kể trên. 

Bài tập luyện nghe và nói: Chào hỏi trong trường học

Phần 1: Luyện nghe

Nghe đoạn hội thoại sau 

Đoạn hội thoại:

刘老师:早上好,同学们!
学生们:老师好!
刘老师:你是学生吗?
范玉兰:是,我是学生。
刘老师:你是留学生吗?
范玉兰:是,我是留学生。
刘老师:你们也是留学生吗?
阮日明:是,我们也是留学生。


Phần 1: Nghe nhắc lại (Nghe 1-2 lần và nhắc lại với phát âm đúng nhất có thể và ngữ điệu tự nhiên,  học viên có thể dùng File nghe của bài khoá giáo trình để thực hành nội dung này )

  1. ….
  2. ….
  3. ….
  4. ….
  5. ….

Phần 2: Luyện nói

Dựa vào đoạn hội thoại trên, nhập vai và thực hành theo các tình huống:

  1. Tình huống 1: Bạn đóng vai 刘老师, chào các học sinh và hỏi họ có phải là học sinh không.
    • Ví dụ:
      • 刘老师: 早上好,同学们!
      • 学生们: 老师好!
      • 刘老师: 你是学生吗?
  2. Tình huống 2: Bạn đóng vai 范玉兰 hoặc 阮日明, trả lời các câu hỏi của 刘老师.
    • Ví dụ:
      • 刘老师: 你是留学生吗?
      • 范玉兰: 是,我是留学生。
  3. Tình huống 3: Thực hành với bạn học, một người đóng vai 刘老师, một người đóng vai học sinh. Đổi vai và tiếp tục thực hành.

Gợi ý sử dụng từ mới trong thực hành nói:

  • 早上好 (zǎoshang hǎo): Chào buổi sáng
  • 老师 (lǎoshī): Thầy/cô giáo
  • 同学 (tóngxué): Bạn học
  • 学生 (xuéshēng): Học sinh
  • 留学生 (liúxuéshēng): Du học sinh
  • 是 (shì): Là
  • 也 (yě): Cũng

Lời khuyên luyện tập:

  • Nghe đoạn hội thoại ít nhất 2 lần.
  • Thực hành nói theo từng tình huống để nâng cao phản xạ giao tiếp.
  • Khi tự luyện, ghi âm lại và so sánh với cách phát âm trong đoạn nghe mẫu để cải thiện phát âm.