Truyện chêm ôn tập bài 8: Mua hoa quả
Một ngày đẹp trời, 阮日明 (Ruǎn Rìmíng) muốn mua một ít 水果 (shuǐguǒ). Cậu bước vào chợ và nhìn thấy rất nhiều 苹果 (píngguǒ), 芒果 (mángguǒ), 西瓜 (xīguā), và cả 木瓜 (mùguā). Cậu hỏi cô bán hàng:
“阿姨,请问,一斤苹果多少钱 (Āyí, qǐngwèn, yī jīn píngguǒ duōshao qián)?”
Cô bán hàng mỉm cười và nói:
“苹果很甜,一斤两块 (Píngguǒ hěn tián, yī jīn liǎng kuài)。你想买几斤 (Nǐ xiǎng mǎi jǐ jīn)?”
Cậu đáp:
“我买三斤 (Wǒ mǎi sān jīn)。啊,阿姨,西瓜和芒果怎么卖 (A, āyí, xīguā hé mángguǒ zěnme mài)?”
Cô bán hàng tiếp tục:
“西瓜一个十五块 (Xīguā yí gè shíwǔ kuài)。芒果一斤七块 (Mángguǒ yī jīn qī kuài)。”
Cậu tò mò:
“芒果酸吗 (Mángguǒ suān ma)?”
Cô bán hàng cười:
“不太酸,很好吃 (Bú tài suān, hěn hǎo chī)。还有木瓜和火龙果很甜 (Hái yǒu mùguā hé huǒlóng guǒ hěn tián),你要买什么吗 (nǐ yào mǎi shénme ma)?”
Cậu hỏi tiếp:
“木瓜多少钱一个呢 (Mùguā duōshao qián yí gè ne)?”
“一个七块 (Yí gè qī kuài)”, cô bán hàng trả lời.
Cậu nhìn quanh và thấy có quầy bán 果汁 (guǒzhī), bèn hỏi:
“这里有果汁吗 (Zhè lǐ yǒu guǒzhī ma)?”
“有啊,你要买什么果汁呢 (Yǒu a, nǐ yāomǎi shénme guǒzhī ne)?”, cô trả lời.
Cậu đáp:
“草莓果汁多少钱一杯 (Cǎoméi guǒzhī duōshao qián yī bēi)?”
“一杯六块 (Yī bēi liù kuài)”, cô nói.
Cuối cùng, cậu quyết định:
“那我买三斤苹果、两个木瓜、一个西瓜和三杯草莓果汁 (Nà wǒ mǎi sān jīn píngguǒ, liǎng gè mùguā, yí gè xīguā hé sān bēi cǎoméi guǒzhī)”.
Cô bán hàng tính tổng:
“好,总共53块 (Hǎo, zǒnggòng 53 kuài)”.
阮日明 trả tiền và nhận lại tiền thừa:
“这是60块,找你7块 (Zhè shì 60 kuài, zhǎo nǐ 7 kuài)。谢谢 (Xièxie)!”
Cậu vui vẻ đáp lại: “谢谢 (Xièxie)!”
Lưu ý: Đây chỉ là một phương pháp để nhớ từ vựng trong bối cảnh chứ không phải là một phương pháp học ngôn ngữ chính thống vì ngay cả trong ngôn ngữ đơn lập ở các ngôn ngữ khác nhau trật tự từ của các ngôn ngữ sẽ khác nhau, chưa kể ở các loại hình khác nhau thì phương tiện biểu thị ý nghĩa ngữ pháp khác nhau, người học chỉ coi đây là một hình thức ôn tập thú vị và sáng tạo chứ không nên học ngữ pháp theo hướng này, dễ sai lầm do khác biệt kể trên.
Hoạt động bổ sung từ truyện chêm
1. Gạch chân và dịch nghĩa
- Học sinh gạch chân các từ vựng như: 水果, 苹果, 芒果, 西瓜, v.v.
- Dịch các câu chứa từ vựng mới.
2. Phân vai luyện nói
Học sinh làm việc theo cặp, một người đóng vai 阮日明, người kia đóng vai 阿姨, diễn lại toàn bộ câu chuyện, diễn đúng theo như truyện .
3. Đặt câu hỏi mở rộng
- Giáo viên đặt câu hỏi dựa trên truyện:
- 苹果多少钱一斤?
- 木瓜甜吗?
- 阮日明总共买了什么?
4. Tình huống mở rộng
- Giáo viên thay đổi các loại hoa quả hoặc giá cả, yêu cầu học sinh sáng tạo hội thoại mới.
Ví dụ:
- Học sinh A (Hỏi): 你好,请问芒果多少钱一斤?
- Học sinh B (Trả lời): 芒果一斤五块,很甜,你要买几斤?
Bài tập ôn tập cấu trúc và từ mới (định hướng giao tiếp)
1. Đóng vai giao tiếp: “Chợ trái cây”
Mục tiêu: Luyện từ vựng và cấu trúc câu trong hội thoại thực tế.
Cách thực hiện:
- Học sinh chia nhóm, một người đóng vai người bán hàng (服务员), các thành viên còn lại là khách hàng (阮日明).
- Người bán chuẩn bị bảng giá hoa quả giả định (tự chọn giá).
- Khách hàng hỏi giá, mua hàng, trả giá, và tính tổng tiền.
Ví dụ hội thoại:
- A (Khách): 请问,苹果多少钱一斤?
- B (Người bán): 一斤三块,很甜。
- A (Khách): 我买两斤。西瓜怎么卖?
- B (Người bán): 一个十块,很新鲜。
2. Trò chơi “Ai nhớ nhiều nhất?”
Mục tiêu: Ghi nhớ từ vựng và luyện phản xạ nhanh.
Cách thực hiện:
- Học sinh ngồi thành vòng tròn. Lần lượt mỗi người nói một loại trái cây hoặc đồ uống (từ vựng đã học).
- Quy tắc: Mỗi người phải nhắc lại toàn bộ các từ đã nói trước đó và thêm một từ mới.
Ví dụ:
- Học sinh A: 苹果 (píngguǒ)。
- Học sinh B: 苹果,西瓜 (xīguā)。
- Học sinh C: 苹果,西瓜,芒果 (mángguǒ)。
3. Tìm bạn đồng hành
Mục tiêu: Luyện cách diễn đạt ý muốn mua gì và tương tác.
Cách thực hiện:
- Giáo viên phát cho mỗi học sinh một tấm thẻ ghi loại hoa quả và giá tiền (ví dụ: 苹果 – 一斤三块).
- Học sinh đi tìm bạn cùng mua sắm bằng cách hỏi và so sánh giá, ví dụ:
- A: 你有苹果吗?多少钱一斤?
- B: 我有苹果,一斤三块。
Yêu cầu: Học sinh ghép cặp với bạn có hàng rẻ nhất.
4. Mô phỏng tình huống thực tế: “Mua hàng ở siêu thị”
Mục tiêu: Tăng khả năng phản xạ giao tiếp trong bối cảnh thực tế.
Cách thực hiện:
- Giáo viên chuẩn bị một “quầy hàng” với hoa quả, giá cả và bảng viết sẵn.
- Học sinh đến mua sắm, sử dụng các cấu trúc:
- 多少 (duōshao) để hỏi giá.
- 斤 (jīn) hoặc 个 (gè) để chỉ số lượng.
- 总共 (zǒnggòng) để tính tổng tiền.
Ví dụ hội thoại:
- A: 你好,请问芒果多少钱一斤?
- B: 一斤五块。
- A: 我买三斤,总共多少钱?
- B: 总共十五块。
5. Trò chơi “Tìm từ ẩn”
Mục tiêu: Củng cố từ vựng và luyện khả năng nghe – nói.
Cách thực hiện:
- Giáo viên phát một bảng từ gồm các từ vựng về hoa quả và giá cả.
- Một học sinh miêu tả, học sinh khác đoán.
- Gợi ý miêu tả:
- 水果:又甜又好吃 (yòu tián yòu hǎochī)。
- 形状:圆的 (yuán de)。
- 颜色:红色 (hóngsè)。
- Gợi ý miêu tả:
Ví dụ:
- A: 又甜又好吃,圆的,红色的水果是什么?
- B: 苹果!
6. Bài tập nhóm: “Lập hóa đơn mua sắm”
Mục tiêu: Thực hành tính toán, mô phỏng tình huống thực tế.
Cách thực hiện:
- Chia lớp thành các nhóm nhỏ, mỗi nhóm được phát danh sách mua sắm và bảng giá.
- Nhiệm vụ của nhóm:
- Hỏi giá và ghi hóa đơn bằng tiếng Trung.
- Trình bày lại hóa đơn bằng cách nói.
Ví dụ:
- Danh sách mua sắm:
- 苹果:两斤
- 木瓜:一个
- 草莓果汁:两杯
Hóa đơn (Nói):
- 苹果两斤六块,木瓜一个七块,草莓果汁两杯十二块。总共二十五块。
Kết quả kỳ vọng:
- Học sinh ghi nhớ từ vựng và cấu trúc qua các tình huống thực tế.
- Tăng cường phản xạ giao tiếp và sự tự tin khi sử dụng tiếng Trung.
- Học sinh phát triển kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết tình huống.