Truyện chêm là một phương pháp học từ vựng sáng tạo và hiệu quả, đặc biệt phù hợp với người mới bắt đầu học ngoại ngữ. Phương pháp này kết hợp từ mới trong ngữ cảnh câu chuyện tự nhiên, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng từ vựng. Trong đoạn văn, các từ mới được xen kẽ giữa ngôn ngữ mẹ đẻ, làm nổi bật ý nghĩa mà không cần dịch ngay lập tức, từ đó kích thích trí nhớ ngữ cảnh và tăng khả năng ghi nhớ từ lâu dài. Hôm nay thầy Nhật Phạm xin gửi đến các bạn đang theo học cuốn GIÁO TRÌNH HSK3- GIAO TIẾP hướng dẫn ôn tập từ vùng bài 4 của giáo trình này.
Câu chuyện : Đi tìm nhà ăn và thư viện
今天 (jīntiān), 我去学校吃饭. 我 问(wèn) 一个同学: “请问 (qǐngwèn),学校的食堂在哪儿 (xuéxiào de shítáng zài nǎr)?” 他 trả lời: “后面的那座楼 是宿舍 ((hòumian de nà zuò lóu shì sùshè),食堂在宿舍的左边 (shítáng zài sùshè de zuǒbian)。“
我 nói: “好的 (hǎo de),谢谢 (xièxie)。” Sau đó, 我去 食堂 (shítáng) 吃午饭 và cảm thấy 很 高兴.
Khi 吃 xong,我 nhớ 我 要去 图书馆 (túshūguǎn) để mượn sách.
我 问: “啊 (a),你知道图书馆在哪里吗 (nǐ zhīdào túshūguǎn zài nǎli ma)?” Bạn ấy nói: “教学楼的右边 (jiàoxué lóu de yòubian) 是图书馆 (shì túshūguǎn)。“
我去 图书馆 (túshūguǎn) và 见 马克. Tôi hỏi: “你去图书馆做什么 (nǐ qù túshūguǎn zuò shénme)?” Mark nói: “我去看书 (wǒ qù kàn shū)。“
Khi rời khỏi 图书馆 (túshūguǎn), 我 nói: “谢谢 (xièxie),再见 (zàijiàn)!” 他 mỉm cười và đáp lại: “不客气 (bù kèqì),下次见 (xiàcì jiàn)!“
我 thấy 我的学校 thật tuyệt vời với những nơi như 食堂 (shítáng) và 图书馆 (túshūguǎn) gần ngay đây.
Lưu ý: Đây chỉ là một phương pháp để nhớ từ vựng trong bối cảnh chứ không phải là một phương pháp học ngôn ngữ chính thống vì ngay cả trong ngôn ngữ đơn lập ở các ngôn ngữ khác nhau trật tự từ của các ngôn ngữ sẽ khác nhau, chưa kể ở các loại hình khác nhau thì phương tiện biểu thị ý nghĩa ngữ pháp khác nhau, người học chỉ coi đây là một hình thức ôn tập thú vị và sáng tạo chứ không nên học ngữ pháp theo hướng này, dễ sai lầm do khác biệt kể trên.
Bài tập ôn tập cho Bài 4 – Địa điểm
I. Bài nghe
Phần 1: Nghe và điền từ còn thiếu
Nghe đoạn hội thoại và điền từ còn thiếu vào chỗ trống. (Dùng các từ mới trong bài)Đoạn văn nghe:
- 马克:你好!请问,学校的 ______ 在哪儿?
(shítáng)
- 张风:_________ 的那座楼是宿舍,食堂在宿舍的 ______。
(Hòumian, zuǒbian)
- 马克:谢谢!我去食堂 ______。
(chīfàn)
- 张风:你知道 ______ 在哪里吗?
(túshūguǎn)
- 马克:知道了!图书馆在 ______ 的右边。
(jiàoxuélóu)
Phần 2: Nghe và đánh dấu đúng/sai Nghe đoạn hội thoại, sau đó đánh dấu Đúng (✔) hoặc Sai (✘) cho các câu dưới đây.
- Trường học có một thư viện bên cạnh nhà ăn.
- Nhà ăn nằm ở bên phải ký túc xá.
- Mark đi đến nhà ăn để ăn cơm.
- Tòa giảng đường nằm phía trước thư viện.
- Mark cảm ơn bạn và nói “đừng khách sáo.”
Phần 3: Nghe và trả lời câu hỏi
Nghe đoạn hội thoại, sau đó trả lời các câu hỏi dưới đây:
- Mark muốn hỏi vị trí của nơi nào?
- Nhà ăn nằm ở đâu?
- Mark có đi đến thư viện không?
- Mark cảm ơn bạn mình như thế nào?
- Thư viện nằm ở vị trí nào so với tòa giảng đường?
II. Bài tập luyện nói
Phần 1: Đọc lại hội thoại bài khóa
Yêu cầu học sinh đọc lại từng đoạn hội thoại trong bài khóa. Ghi âm và gửi cho cố vấn chỉnh sửaPhần 2: Thực hành hỏi – đáp
Học sinh đóng vai các nhân vật trong bài khóa và thực hiện các câu hỏi – đáp.Ví dụ:
- A: 学校的食堂在哪儿?
- B: 学校的食堂在宿舍的左边。
Phần 3: Tự xây dựng hội thoại
Học sinh ghép cặp, tự đặt câu hỏi và trả lời về vị trí các địa điểm trong trường học, sử dụng các từ mới trong bài.Ví dụ:
- A: 图书馆在学校的哪儿?
- B: 图书馆在教学楼的右边。
III. Bài tập củng cố từ vựng
Phần 1: Chọn đáp án đúng
Chọn từ đúng để hoàn thành câu.
- 图书馆在教学楼的 ______ 。
a) 前面
b) 左边
c) 右边
d) 上面
- 学校的 ______ 很大,很多学生去吃饭。
a) 图书馆
b) 食堂
c) 教学楼
d) 宿舍
- 张风:学校的 ______ 在哪儿?
a) 饭
b) 地方
c) 食堂
d) 书
Phần 2: Viết câu
Sử dụng các từ sau để viết câu hoàn chỉnh:
- 请问 / 在哪儿 / 学校的食堂?
- 谢谢 / 不客气 / 你!
- 去 / 我 / 看书 / 图书馆。
Đáp án cho bài tập ôn tập Bài 4 – Địa điểm
I. Bài nghe
Phần 1: Nghe và điền từ còn thiếu
- 马克:你好!请问,学校的 食堂 (shítáng) 在哪儿?
- 张风:后面的 (hòumian) 那座楼是宿舍,食堂在宿舍的 左边 (zuǒbian)。
- 马克:谢谢!我去食堂 吃饭 (chīfàn)。
- 张风:你知道 图书馆 (túshūguǎn) 在哪里吗?
- 马克:知道了!图书馆在 教学楼 (jiàoxuélóu) 的右边。
Phần 2: Nghe và đánh dấu đúng/sai
- Trường học có một thư viện bên cạnh nhà ăn. ✘(Thư viện nằm ở bên phải tòa giảng đường, không phải cạnh nhà ăn.)
- Nhà ăn nằm ở bên phải ký túc xá. ✘(Nhà ăn nằm ở bên trái ký túc xá.)
- Mark đi đến nhà ăn để ăn cơm. ✔
- Tòa giảng đường nằm phía trước thư viện. ✘(Tòa giảng đường nằm bên trái thư viện.)
- Mark cảm ơn bạn và nói “đừng khách sáo.” ✔
Phần 3: Nghe và trả lời câu hỏi
- Mark muốn hỏi vị trí của nơi nào?Mark muốn hỏi vị trí của nhà ăn và thư viện.
- Nhà ăn nằm ở đâu?Nhà ăn nằm ở bên trái của ký túc xá.
- Mark có đi đến thư viện không?Không, Mark chỉ hỏi về thư viện nhưng không đến đó.
- Mark cảm ơn bạn mình như thế nào?Mark nói: “谢谢 (xièxie)” và bạn trả lời “不客气 (bù kèqì)”.
- Thư viện nằm ở vị trí nào so với tòa giảng đường?Thư viện nằm ở bên phải của tòa giảng đường.
II. Bài tập luyện nói
Phần 1: Đọc lại hội thoại bài khóa
- Ghi âm bài hội thoại đã đọc và gửi cho giáo viên chỉnh sửa.
Phần 2: Thực hành hỏi – đáp
Ví dụ:
A: 学校的食堂在哪儿?
B: 学校的食堂在宿舍的左边。
Phần 3: Tự xây dựng hội thoại
Ví dụ:
A: 图书馆在学校的哪儿?
B: 图书馆在教学楼的右边。
III. Bài tập củng cố từ vựng
Phần 1: Chọn đáp án đúng
- 图书馆在教学楼的 c) 右边。
- 学校的 b) 食堂 很大,很多学生去吃饭。
- 张风:学校的 c) 食堂 在哪儿?
Phần 2: Viết câu
- 请问,学校的食堂在哪儿?
- 谢谢你!不客气!
- 我去图书馆看书。