THỤ ĐẮC NGÔN NGỮ QUA VĂN HỌC – GÓC NHÌN LÝ LUẬN VÀ THỰC HÀNH (Liên hệ tiếng Trung – NCS TS. Phạm Viết Nhật)

1. Ngôn ngữ và văn học: Mối quan hệ tương hỗ

Văn học không chỉ là sản phẩm của ngôn ngữ mà còn là môi trường lý tưởng để thụ đắc ngôn ngữ. Trong quá trình học một ngoại ngữ như tiếng Trung, việc tiếp cận văn học giúp người học:
Nâng cao năng lực ngôn ngữ tự nhiên: Học từ vựng, cấu trúc ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế.
Tiếp cận phong cách diễn đạt đa dạng: Học cách dùng từ, tổ chức câu từ tác phẩm văn học.
Cảm nhận văn hóa sâu sắc hơn: Hiểu tư duy, lối sống và quan điểm của người bản ngữ thông qua tác phẩm.
Góc nhìn lý luận: Dựa trên các nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng, văn học được xem là một kênh đầu vào quan trọng trong quá trình thụ đắc ngôn ngữ thứ hai (SLA – Second Language Acquisition), đặc biệt trong việc phát triển kỹ năng đọc, tư duy ngôn ngữ và năng lực phản biện.
Liên hệ tiếng Trung:
Truyện ngắn của Lỗ Tấn (鲁迅), Ba Kim (巴金) giúp người học tiếp cận văn phong cổ điển lẫn hiện đại, đồng thời làm quen với các cấu trúc câu phức và lối tư duy triết lý trong văn học Trung Quốc.
Tiểu thuyết văn học mạng (网文) như 《全职高手》 hay 《琅琊榜》 phản ánh cách sử dụng tiếng Trung trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại, giúp người học nắm bắt xu hướng ngôn ngữ và phong cách biểu đạt trong đời sống.
Thơ Đường (唐诗), Tống từ (宋词) không chỉ giúp người học rèn luyện về mặt âm luật, nhịp điệu ngôn ngữ mà còn cung cấp nhiều cách diễn đạt hình tượng phong phú, giúp mở rộng vốn từ và khả năng liên tưởng trong văn chương.

2. Lý thuyết thụ đắc ngôn ngữ qua văn học

Lý thuyết đầu vào ngôn ngữ (Input Hypothesis – Krashen, 1985)
Ngôn ngữ muốn được tiếp thu hiệu quả cần đầu vào vượt nhẹ so với trình độ hiện tại của người học (i+1).
Văn học cung cấp ngữ liệu giàu ngữ cảnh, giúp người học nhận diện và nội hóa cách dùng từ vựng, cú pháp.
Giả thuyết tương tác (Interaction Hypothesis – Long, 1996)
Học ngôn ngữ thông qua văn học không chỉ là tiếp thu thụ động mà còn cần sự tương tác với văn bản: đặt câu hỏi, tranh luận, phân tích văn phong.
Đọc hiểu tác phẩm văn học tiếng Trung giúp người học phát triển kỹ năng diễn giải, suy luận và so sánh ngôn ngữ.
Liên hệ thực tế:
Người học tiếng Trung cần được hướng dẫn phân tích văn bản, thay vì chỉ đọc lướt qua nội dung.
Sử dụng tác phẩm phù hợp với trình độ: Ví dụ, học viên HSK4 có thể bắt đầu từ truyện ngắn đơn giản trước khi tiếp cận tiểu thuyết.
Ứng dụng phương pháp nhập vai nhân vật để luyện khả năng viết, nói theo văn cảnh thực tế.

3. Phương pháp tiếp cận văn học để tối ưu hóa thụ đắc ngôn ngữ

1. Đọc sâu (Deep Reading) – Phân tích ngôn ngữ trong văn bản
Xác định từ vựng, cấu trúc, phép tu từ trong câu.
Đặt câu hỏi: Tác giả đang muốn thể hiện điều gì qua cách sử dụng ngôn ngữ này?
Liên hệ với cách dùng trong giao tiếp thực tế.
Liên hệ tiếng Trung:
Khi đọc 《孔乙己》(Khổng Ất Kỷ) của Lỗ Tấn, học viên có thể phân tích cách tác giả mô tả sự thay đổi của nhân vật thông qua từ ngữ. Ví dụ, sự lặp lại của câu “他笑着, 但是笑得很难看” (Anh ta cười, nhưng nụ cười trông rất khó coi) thể hiện nỗi đau nội tâm và sự giằng xé giữa tự trọng và thực tại nghèo đói.
Khi đọc tiểu thuyết hiện đại, học viên có thể nhận ra sự khác biệt giữa văn viết trang trọng và ngôn ngữ giao tiếp đời thường. Ví dụ, trong các tiểu thuyết mạng, từ “哈哈哈” (ha ha ha), “无语” (không còn gì để nói), “尴尬” (ngượng ngùng) là những cách diễn đạt phổ biến trong hội thoại, nhưng hiếm khi xuất hiện trong văn chương chính thống.
2. Đọc phản biện (Critical Reading) – So sánh & đánh giá văn bản
– Phân tích văn bản dưới nhiều góc độ: Ngôn ngữ, tư tưởng, bối cảnh lịch sử.
Đặt câu hỏi: Nếu dịch tác phẩm này sang tiếng Việt, những thách thức ngôn ngữ nào sẽ xuất hiện?
So sánh với các tác phẩm cùng chủ đề trong tiếng Việt.
Liên hệ tiếng Trung:
– Học viên có thể so sánh cách diễn đạt trong tiểu thuyết Kim Dung với truyện kiếm hiệp Việt Nam, từ cách xây dựng hội thoại đến cách sử dụng từ tượng thanh, tượng hình.
Khi đọc thơ Đường, có thể tìm hiểu các cách dịch sang tiếng Việt để nhận diện khác biệt trong cách diễn đạt. Ví dụ, bài thơ “静夜思” (Tĩnh dạ tứ) của Lý Bạch có rất nhiều bản dịch khác nhau, phản ánh sự khác biệt trong cách cảm nhận thi ca của mỗi ngôn ngữ.
3. Ứng dụng sáng tạo (Creative Application) – Học qua viết & thảo luận
– Viết lại câu chuyện từ góc nhìn khác.
Tóm tắt nội dung bằng ngôn ngữ của bản thân, sử dụng từ vựng đã học.
Tranh luận về ý nghĩa tác phẩm bằng tiếng Trung.
Liên hệ tiếng Trung:
– Cho học viên viết đoạn hội thoại mô phỏng ngôn ngữ nhân vật trong truyện ngắn, áp dụng ngữ điệu, từ lóng hoặc cách diễn đạt mà nhân vật sử dụng.
Thảo luận chủ đề triết lý sống trong văn học Trung Quốc hiện đại, giúp học viên luyện tư duy phản biện bằng tiếng Trung.

4. Kết luận: Văn học như một công cụ đắc lực trong giảng dạy tiếng Trung

Ứng dụng vào giảng dạy:
Tích hợp văn bản văn học vào chương trình dạy tiếng Trung, tùy theo cấp độ học viên.
Kết hợp phân tích ngôn ngữ và nội dung tác phẩm, giúp học viên hiểu cả ngữ nghĩa và tư tưởng văn học.
Khuyến khích thảo luận và sáng tạo, biến văn học thành công cụ học tập chủ động.
Tại HTTQMN, chương trình giảng dạy tiếng Trung ứng dụng văn học không chỉ giúp học viên nâng cao năng lực ngôn ngữ mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa, tư duy Trung Quốc – một lợi thế quan trọng trong giao tiếp và công việc sau này.