Tác giả: Phạm Viết Nhật ( Bài viết là phần tổng hợp tóm tắt những nội dung chính sau khi đọc tìm hiểu các tài liệu liên quan đến Triết học cổ đại, có tính nhận định cá nhân, không đại diện cho trí tuệ nhân loại hay lý thuyết cho bất cứ bài nghiên cứu nào, quý độc giả đọc với tâm thế tham khảo, bài viết cũng không có tính định hướng phong cách sống cho bất cứ cá nhân nào ngoài tác giả)
Triết học cổ đại bắt nguồn từ nhu cầu tìm hiểu bản chất của vũ trụ, con người, và các hiện tượng tự nhiên. Đây là giai đoạn nền tảng đặt nền móng cho sự phát triển của triết học phương Tây và phương Đông sau này. Triết học cổ đại đã xuất hiện và phát triển mạnh mẽ tại các khu vực như Hy Lạp, Ấn Độ và Trung Quốc, với nhiều trường phái khác nhau phản ánh các quan điểm triết học đa dạng.Sau quá trình tìm hiểu và nghiên cứu, tôi xin phép được khái quát về các trường phái triết học cổ đại nổi bật, cùng với những người sáng lập, người kế nhiệm, và quan điểm chính của họ về con người, vật chất, năng lượng, và vũ trụ.
1. Triết học Hy Lạp Cổ Đại
Triết học Hy Lạp cổ đại thường được coi là nền tảng của triết học phương Tây. Nó phát triển từ khoảng thế kỷ 6 TCN và đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng triết học, khoa học, và chính trị của cả thế giới phương Tây cho đến ngày nay. Các triết gia Hy Lạp cổ đại tập trung vào việc khám phá những câu hỏi cơ bản về thực tại, tri thức, đạo đức, và sự tồn tại của con người trong thế giới., bao gồm các trường phái nổi bật sau:
1.1. Trường phái Tiền Socratics (600 TCN – 400 TCN):
• Người khởi xướng: Thales (người đầu tiên tìm hiểu về vũ trụ không dựa trên thần thoại).
• Người kế nhiệm: Anaximander, Heraclitus, Parmenides, và Pythagoras.
• Quan điểm chính: Các nhà Tiền Socratics chủ yếu tập trung vào việc tìm kiếm yếu tố cơ bản tạo nên vũ trụ (archê). Ví dụ:
• Thales cho rằng nước là nguồn gốc của mọi thứ.
• Heraclitus cho rằng bản chất của vũ trụ là sự thay đổi liên tục (“Không ai tắm hai lần trên cùng một dòng sông”).
• Parmenides thì phủ nhận sự thay đổi và cho rằng thực tại là bất biến.
1.2. Trường phái Nguyên tử luận (400 TCN – 300 TCN):
• Người khởi xướng: Leucippus và Democritus.
• Quan điểm chính: Cho rằng vũ trụ được tạo thành từ các nguyên tử nhỏ không thể chia cắt và sự trống rỗng. Đây là một trong những lý thuyết vật chất sớm nhất, cho rằng mọi hiện tượng đều có thể giải thích bằng sự sắp xếp và chuyển động của các nguyên tử.
1.3. Trường phái Socratic và Hậu Socratic (400 TCN – 300 TCN):
• Người khởi xướng: Socrates.
• Người kế nhiệm: Plato, Aristotle.
• Quan điểm chính:
• Socrates: Tập trung vào việc tìm hiểu về đạo đức và tri thức, với phương pháp truy vấn để tìm kiếm chân lý (phương pháp Socratic).
• Plato: Xây dựng lý thuyết về Thế giới ý niệm (Forms), cho rằng thực tại là bản sao của các ý niệm hoàn hảo tồn tại ở một thế giới vô hình.
• Aristotle: Phản bác lại Plato, cho rằng thế giới vật chất là thực và có thể hiểu được qua quan sát và lý trí. Ông cũng phát triển lý thuyết về nguyên nhân (bốn nguyên nhân) để giải thích vũ trụ.
1.4. Trường phái Khắc kỷ (300 TCN – 200 CN):
• Người khởi xướng: Zeno of Citium.
• Người kế nhiệm: Epictetus, Marcus Aurelius.
• Quan điểm chính: Nhấn mạnh sự kiểm soát bản thân, sống phù hợp với tự nhiên và lý trí. Họ cho rằng cảm xúc là do phán xét sai lầm và con người có thể đạt được hạnh phúc qua việc chấp nhận số phận.
1.5. Trường phái Khoái lạc (Epicureanism, 300 TCN):
• Người khởi xướng: Epicurus.
• Quan điểm chính: Tìm kiếm hạnh phúc thông qua sự an lạc, tránh những đau khổ không cần thiết. Epicurus cho rằng thế giới vật chất là thực, và các vị thần không can thiệp vào đời sống của con người.
2. Triết học Ấn Độ Cổ Đại
Triết học Ấn Độ cổ đại tập trung mạnh mẽ vào mối quan hệ giữa con người, vũ trụ, và sự giác ngộ (moksha). Các trường phái triết học như Vệ Đà, Upanishad, và những truyền thống phi chính thống như Phật giáo và Kỳ Na giáo đều khám phá về bản chất của thực tại, sự tồn tại, và con đường giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử (samsara).
2.1. Hệ phái Vedanta:
• Người khởi xướng: Các triết gia dựa trên Upanishads (các văn bản triết học cổ xưa của Ấn Độ).
• Quan điểm chính: Khẳng định tính đồng nhất giữa Atman (linh hồn cá nhân) và Brahman (linh hồn vũ trụ), cho rằng con người có thể đạt đến giác ngộ thông qua sự hiểu biết về bản chất thực của mình.
2.2. Trường phái Yoga:
• Người khởi xướng: Patanjali (khoảng 200 TCN).
• Quan điểm chính: Hướng dẫn con người đạt đến sự giác ngộ thông qua thực hành thiền định, kiểm soát cơ thể và tinh thần. Yoga cho rằng sự giác ngộ là kết quả của sự giải thoát khỏi vòng luân hồi.
2.3. Hệ phái Phật giáo:
• Người khởi xướng: Đức Phật Thích Ca (Siddhartha Gautama).
• Quan điểm chính: Tập trung vào bốn chân lý cao quý ( tứ diệu đế)và 8 con đường (bát chánh đạo) để giải thoát khỏi khổ đau. Phật giáo cho rằng con người có thể đạt đến Niết bàn (nirvana) – trạng thái thoát khỏi luân hồi – thông qua sự giác ngộ và buông bỏ ham muốn, đây là trường phái có giá trị cao trong việc xử lý vấn đề của tâm qua các góc nhìn không chống lại pháp mà nhìn thấy tính chất vô thường, vô ngã, khổ của pháp để thay đổi trạng thái của tâm, đây cũng là hệ phái Triết học tôi nghiên cứu khá sâu, đồng thời có thực hành theo một số phương pháp chánh niệm.
3. Triết học Trung Hoa Cổ Đại
Triết học Trung Hoa cổ đại đặt trọng tâm vào các giá trị đạo đức, luân lý, và mối quan hệ xã hội, giúp định hình cách con người sống và hành xử trong xã hội. Các trường phái triết học lớn như Nho gia, Đạo gia và Pháp gia đều phát triển những quan điểm riêng biệt về đạo đức và luân lý.
3.1. Nho giáo (Confucianism):
• Người khởi xướng: Khổng Tử.
• Người kế nhiệm: Mạnh Tử, Tuân Tử.
• Quan điểm chính: Tập trung vào đạo đức, nhân nghĩa và trật tự xã hội. Nho giáo coi trọng sự tự cải thiện và mối quan hệ gia đình và xã hội. Khổng Tử cho rằng con người có thể đạt đến đức hạnh thông qua việc tu dưỡng bản thân.
3.2. Đạo giáo (Taoism):
• Người khởi xướng: Lão Tử.
• Người kế nhiệm: Trang Tử.
• Quan điểm chính: Khuyến khích sống hài hòa với Đạo (Tao), một nguyên lý tự nhiên chi phối vũ trụ. Đạo giáo coi trọng sự tự nhiên, thanh thản và không gượng ép, cho rằng con người nên từ bỏ tham vọng và sống đơn giản để đạt đến sự hài hòa với vũ trụ.
3.3. Pháp gia (Legalism):
• Người khởi xướng: Hàn Phi Tử.
• Quan điểm chính: Tập trung vào quản lý xã hội bằng luật pháp nghiêm khắc, coi thường các giá trị đạo đức và tín ngưỡng, và đề cao quyền lực của nhà nước.
Khái quát quan điểm về con người, vật chất, năng lượng và vũ trụ
( Đã có bài viết chi tiết hơn về chủ đề này, click để đọc thêm)
• Con người: Trong triết học cổ đại, con người được coi là một phần của vũ trụ, liên kết chặt chẽ với các quy luật tự nhiên. Nhiều trường phái như Khắc kỷ và Phật giáo cho rằng con người cần hiểu bản chất của mình và làm chủ cảm xúc để đạt được hạnh phúc.
• Vật chất: Một số trường phái như Nguyên tử luận và Epicureanism ở Hy Lạp cho rằng vật chất là yếu tố cơ bản của vũ trụ. Trong khi đó, triết học Ấn Độ và Trung Hoa coi trọng khía cạnh tinh thần hơn là vật chất.
• Năng lượng: Khái niệm năng lượng chưa rõ ràng trong triết học cổ đại, nhưng các khái niệm tương tự như khí trong Đạo giáo hoặc Prana trong Yoga biểu thị sức mạnh tinh thần hoặc sinh lực.
• Vũ trụ: Các triết gia cổ đại đều coi vũ trụ là một hệ thống lớn, nơi con người và mọi vật liên kết chặt chẽ với nhau. Triết học Hy Lạp coi vũ trụ là một hệ thống có trật tự, có thể hiểu và giải thích qua lý trí. Trong khi đó, Đạo giáo cho rằng vũ trụ vận hành theo một Đạo tự nhiên mà con người cần hài hòa.